(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communication strategy
C1

communication strategy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược giao tiếp kế hoạch truyền thông chiến lược truyền thông kế hoạch giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc phương pháp được thiết kế để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và đạt được các mục tiêu giao tiếp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A plan or method designed to effectively convey information and achieve specific communication goals.

Ví dụ Thực tế với 'Communication strategy'

  • "The company developed a comprehensive communication strategy to address the negative publicity."

    "Công ty đã phát triển một chiến lược giao tiếp toàn diện để giải quyết những thông tin tiêu cực trên báo chí."

  • "Our communication strategy focuses on transparency and open dialogue with our customers."

    "Chiến lược giao tiếp của chúng tôi tập trung vào tính minh bạch và đối thoại cởi mở với khách hàng."

  • "A well-defined communication strategy is crucial for successful crisis management."

    "Một chiến lược giao tiếp được xác định rõ ràng là rất quan trọng để quản lý khủng hoảng thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communication strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communication strategy (số nhiều: communication strategies)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communication plan(kế hoạch giao tiếp)
messaging strategy(chiến lược truyền thông)
outreach strategy(chiến lược tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

public relations(quan hệ công chúng)
marketing(marketing)
advertising(quảng cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Truyền thông Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Communication strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, marketing, quan hệ công chúng và các lĩnh vực khác mà giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có kế hoạch trong việc truyền tải thông điệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

* **in:** Đề cập đến việc chiến lược được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: *a communication strategy in crisis management*).
* **for:** Đề cập đến mục tiêu mà chiến lược hướng đến (ví dụ: *a communication strategy for increasing brand awareness*).
* **on:** Đề cập đến nền tảng hoặc phương tiện giao tiếp được sử dụng (ví dụ: *a communication strategy on social media*).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)