stalactite
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stalactite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc hình nón nhọn thon dài treo lơ lửng như một cột băng từ trần hang động, được hình thành từ muối canxi lắng đọng do nước nhỏ giọt.
Definition (English Meaning)
A tapering structure hanging like an icicle from the roof of a cave, formed of calcium salts deposited by dripping water.
Ví dụ Thực tế với 'Stalactite'
-
"The cave was filled with beautiful stalactites and stalagmites."
"Hang động chứa đầy những nhũ đá và măng đá tuyệt đẹp."
-
"The light reflected off the wet stalactites."
"Ánh sáng phản chiếu trên những nhũ đá ẩm ướt."
-
"Many caves are home to a stunning array of stalactites."
"Nhiều hang động là nhà của một loạt các nhũ đá tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stalactite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stalactite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stalactite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stalactite được hình thành từ từ qua hàng ngàn năm khi nước nhỏ giọt giàu khoáng chất (thường là canxi cacbonat) chảy qua trần hang. Nước bay hơi để lại các khoáng chất, tạo thành một cấu trúc ngày càng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Stalactites *in* the cave' (các nhũ đá trong hang động). 'The formation *on* the ceiling is a stalactite' (Sự hình thành trên trần nhà là một nhũ đá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stalactite'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cave's humidity remains high, a new stalactite will form over time.
|
Nếu độ ẩm trong hang động duy trì ở mức cao, một nhũ đá mới sẽ hình thành theo thời gian. |
| Phủ định |
If the water doesn't continuously drip, a stalactite won't grow longer.
|
Nếu nước không nhỏ giọt liên tục, nhũ đá sẽ không mọc dài hơn. |
| Nghi vấn |
Will the stalactite break if the cave experiences a strong earthquake?
|
Nhũ đá có vỡ không nếu hang động trải qua một trận động đất mạnh? |