(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speleothem
C1

speleothem

noun

Nghĩa tiếng Việt

thạch nhũ cấu trúc hang động do khoáng chất lắng đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speleothem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc địa chất trong hang động, thường được hình thành bởi sự lắng đọng của canxi cacbonat và các khoáng chất tương tự.

Definition (English Meaning)

A geological formation in a cave or cavern, typically formed by the deposition of calcium carbonate and similar minerals.

Ví dụ Thực tế với 'Speleothem'

  • "The cave is filled with spectacular speleothems, including massive stalactites and stalagmites."

    "Hang động chứa đầy những thạch nhũ kỳ vĩ, bao gồm các nhũ đá và măng đá khổng lồ."

  • "Scientists analyze speleothems to reconstruct past climate conditions."

    "Các nhà khoa học phân tích thạch nhũ để tái tạo các điều kiện khí hậu trong quá khứ."

  • "The growth rate of speleothems can be affected by changes in temperature and rainfall."

    "Tốc độ tăng trưởng của thạch nhũ có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speleothem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speleothem
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stalactite(nhũ đá)
stalagmite(măng đá)
cave(hang động)
limestone(đá vôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Thạch nhũ học

Ghi chú Cách dùng 'Speleothem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'speleothem' bao gồm nhiều loại hình thành khác nhau trong hang động, chẳng hạn như nhũ đá (stalactites), măng đá (stalagmites), cột đá (columns), rèm đá (draperies), và các loại hình thành khác. Nó khác với 'speleogen' (địa hình hang động do xói mòn, chẳng hạn như hố hoặc khe nứt) ở chỗ speleothem được tạo ra từ vật liệu lắng đọng, trong khi speleogen được tạo ra từ sự loại bỏ vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' được sử dụng để chỉ vị trí tổng quát (e.g., 'the speleothem in the cave'). 'within' nhấn mạnh sự bao bọc hoặc giới hạn (e.g., 'the variations within the speleothem').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speleothem'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This speleothem is an example of natural beauty.
Măng đá này là một ví dụ về vẻ đẹp tự nhiên.
Phủ định
That speleothem isn't what I expected; it's much smaller.
Măng đá đó không như tôi mong đợi; nó nhỏ hơn nhiều.
Nghi vấn
Which speleothem is the oldest in this cave?
Măng đá nào là cổ nhất trong hang động này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)