dripstone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dripstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thạch nhũ (speleothem) được hình thành từ nước nhỏ giọt trong hang động.
Definition (English Meaning)
A speleothem formed from water dripping in caves.
Ví dụ Thực tế với 'Dripstone'
-
"The cave was filled with beautiful dripstone formations, including stalactites and stalagmites."
"Hang động chứa đầy những kiến tạo dripstone tuyệt đẹp, bao gồm măng đá và nhũ đá."
-
"The slow formation of dripstone creates intricate patterns in the cave."
"Sự hình thành chậm chạp của dripstone tạo ra những hoa văn phức tạp trong hang động."
-
"Scientists study dripstone to learn about past climate conditions."
"Các nhà khoa học nghiên cứu dripstone để tìm hiểu về điều kiện khí hậu trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dripstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dripstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dripstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dripstone là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều loại thạch nhũ khác nhau hình thành do quá trình lắng đọng khoáng chất từ nước nhỏ giọt. Các dạng phổ biến nhất của dripstone là stalactites (măng đá) và stalagmites (nhũ đá). Sự khác biệt chính là stalactites hình thành từ trần hang, trong khi stalagmites hình thành từ sàn hang. Dòng nước nhỏ giọt mang theo canxi cacbonat hòa tan, và khi nước bay hơi, canxi cacbonat kết tủa, tạo thành các lớp thạch nhũ dần dần theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học và địa chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dripstone *of* various shapes and sizes." (Dripstone với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.) - Chỉ thành phần, thuộc tính.
"Dripstone *in* caves." (Dripstone trong hang động.) - Chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dripstone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.