(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard deviation
C1

standard deviation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ lệch chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard deviation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ lệch chuẩn là một đại lượng biểu thị mức độ mà các thành viên của một nhóm khác biệt so với giá trị trung bình của nhóm.

Definition (English Meaning)

A quantity expressing by how much the members of a group differ from the mean value for the group.

Ví dụ Thực tế với 'Standard deviation'

  • "The standard deviation of the stock's returns was 15%."

    "Độ lệch chuẩn của lợi nhuận cổ phiếu là 15%."

  • "Calculating the standard deviation is essential for risk assessment."

    "Tính toán độ lệch chuẩn là điều cần thiết cho việc đánh giá rủi ro."

  • "A low standard deviation indicates that the data points are clustered closely around the mean."

    "Độ lệch chuẩn thấp cho thấy các điểm dữ liệu tập trung gần giá trị trung bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard deviation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard deviation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dispersion(sự phân tán)
variation(sự biến thiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Standard deviation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ lệch chuẩn đo lường sự phân tán của một tập dữ liệu so với giá trị trung bình của nó. Một độ lệch chuẩn thấp cho thấy rằng các điểm dữ liệu có xu hướng gần với giá trị trung bình, trong khi độ lệch chuẩn cao cho thấy các điểm dữ liệu lan rộng hơn trên một phạm vi rộng hơn. Nó là một thước đo quan trọng trong thống kê, được sử dụng để đánh giá rủi ro, độ tin cậy và sự biến động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘of’ được sử dụng để chỉ độ lệch chuẩn của một tập dữ liệu cụ thể (ví dụ: “the standard deviation of the test scores”). ‘from’ có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt so với giá trị trung bình (ví dụ: “the data deviates from the mean by a standard deviation of 5”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard deviation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the standard deviation accurately reflects the data's spread is crucial for statistical analysis.
Việc độ lệch chuẩn phản ánh chính xác sự phân tán của dữ liệu là rất quan trọng cho phân tích thống kê.
Phủ định
Whether the standard deviation is a reliable measure of dispersion depends on the data's distribution; it's not always the case.
Việc độ lệch chuẩn có phải là một thước đo độ phân tán đáng tin cậy hay không phụ thuộc vào sự phân phối của dữ liệu; không phải lúc nào cũng đúng.
Nghi vấn
What the standard deviation suggests about the risk involved in the investment remains unclear without further context.
Độ lệch chuẩn cho thấy điều gì về rủi ro liên quan đến khoản đầu tư vẫn chưa rõ ràng nếu không có thêm bối cảnh.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statistician said that the standard deviation was a crucial measure of data dispersion.
Nhà thống kê nói rằng độ lệch chuẩn là một thước đo quan trọng về sự phân tán dữ liệu.
Phủ định
She told me that the experiment's results did not show a significant standard deviation.
Cô ấy nói với tôi rằng kết quả thí nghiệm không cho thấy độ lệch chuẩn đáng kể.
Nghi vấn
He asked if the reported standard deviation had been properly calculated.
Anh ấy hỏi liệu độ lệch chuẩn được báo cáo đã được tính toán đúng cách chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The standard deviation of this dataset is relatively low.
Độ lệch chuẩn của tập dữ liệu này tương đối thấp.
Phủ định
The standard deviation wasn't calculated correctly in the report.
Độ lệch chuẩn đã không được tính toán chính xác trong báo cáo.
Nghi vấn
Is the standard deviation a reliable measure of the data's spread?
Độ lệch chuẩn có phải là một thước đo đáng tin cậy về độ phân tán của dữ liệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)