normal distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân phối xác suất đối xứng quanh giá trị trung bình, cho thấy rằng dữ liệu gần giá trị trung bình xuất hiện thường xuyên hơn so với dữ liệu xa giá trị trung bình. Ở dạng đồ thị, phân phối chuẩn có dạng đường cong hình chuông.
Definition (English Meaning)
A probability distribution that is symmetric about the mean, showing that data near the mean are more frequent in occurrence than data far from the mean. In graphical form, a normal distribution appears as a bell curve.
Ví dụ Thực tế với 'Normal distribution'
-
"The heights of adult women are approximately normally distributed."
"Chiều cao của phụ nữ trưởng thành xấp xỉ tuân theo phân phối chuẩn."
-
"Many statistical tests assume that the data are normally distributed."
"Nhiều kiểm định thống kê giả định rằng dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn."
-
"The normal distribution is a key concept in statistical inference."
"Phân phối chuẩn là một khái niệm quan trọng trong suy luận thống kê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: normal distribution
- Adjective: normal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân phối chuẩn là một khái niệm quan trọng trong thống kê học, mô tả nhiều hiện tượng tự nhiên và xã hội. Nó được sử dụng rộng rãi trong kiểm định giả thuyết, xây dựng khoảng tin cậy và mô hình hóa dữ liệu. Phân phối chuẩn còn được gọi là phân phối Gaussian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của phân phối chuẩn (ví dụ: a normal distribution *of* heights). 'with' được dùng để chỉ các tham số của phân phối chuẩn (ví dụ: a normal distribution *with* mean 0 and standard deviation 1).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.