(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variance
C1

variance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương sai độ lệch sự khác biệt sự biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt, sự phân kỳ, hoặc sự không nhất quán.

Definition (English Meaning)

The fact or quality of being different, divergent, or inconsistent.

Ví dụ Thực tế với 'Variance'

  • "The variance in test scores was surprisingly high."

    "Phương sai trong điểm kiểm tra cao một cách đáng ngạc nhiên."

  • "The analyst attributed the poor performance to market variance."

    "Nhà phân tích cho rằng hiệu suất kém là do sự biến động của thị trường."

  • "Accounting for variance is a crucial part of the budgeting process."

    "Việc tính toán phương sai là một phần quan trọng của quy trình lập ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: variance
  • Adjective: variant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difference(sự khác biệt)
variation(sự biến đổi)
discrepancy(sự sai lệch)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
similarity(sự tương đồng)
consistency(tính nhất quán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tài chính Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Variance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Variance chỉ sự khác biệt hoặc mức độ biến động so với một tiêu chuẩn, kỳ vọng hoặc giá trị trung bình. Trong thống kê, nó đề cập đến thước đo mức độ phân tán của một tập hợp dữ liệu. Trong tài chính, nó có thể ám chỉ sự khác biệt giữa kết quả thực tế và ngân sách dự kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In variance’ thường được dùng để chỉ trạng thái khác biệt so với điều gì đó. Ví dụ: 'The results are in variance with the predictions.' (Kết quả khác với dự đoán). 'Variance of' thường được dùng trong ngữ cảnh thống kê, ví dụ: 'variance of a data set' (phương sai của một tập dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variance'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The variance in test scores indicates a need for curriculum adjustment.
Sự biến động trong điểm kiểm tra cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh chương trình giảng dạy.
Phủ định
There is no significant variance in the production output this quarter.
Không có sự biến động đáng kể nào trong sản lượng sản xuất quý này.
Nghi vấn
Is there a large variance in the reported data across different regions?
Có sự biến động lớn nào trong dữ liệu được báo cáo giữa các khu vực khác nhau không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The variance in test scores was quite significant.
Sự biến động trong điểm số bài kiểm tra là khá đáng kể.
Phủ định
There isn't much variance in their daily routines.
Không có nhiều sự khác biệt trong thói quen hàng ngày của họ.
Nghi vấn
Is there a significant variance in the quality of the products?
Có sự khác biệt đáng kể nào về chất lượng của sản phẩm không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had anticipated the market's variance, they would implement the new strategy now.
Nếu công ty đã dự đoán được sự biến động của thị trường, họ sẽ triển khai chiến lược mới ngay bây giờ.
Phủ định
If we hadn't accounted for the variant in the experimental conditions, the results wouldn't be so reliable now.
Nếu chúng tôi không tính đến biến thể trong các điều kiện thử nghiệm, kết quả sẽ không đáng tin cậy đến vậy bây giờ.
Nghi vấn
If they had considered the potential variance in customer preferences, would they invest in this product line now?
Nếu họ đã xem xét sự biến động tiềm năng trong sở thích của khách hàng, thì họ có đầu tư vào dòng sản phẩm này ngay bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The variance in test scores was significant between the two groups.
Sự khác biệt trong điểm kiểm tra là đáng kể giữa hai nhóm.
Phủ định
Seldom had there been such variance in opinion amongst the committee members.
Hiếm khi có sự khác biệt lớn như vậy trong ý kiến giữa các thành viên ủy ban.
Nghi vấn
Should there be any variance from the agreed-upon plan, please notify the project manager immediately.
Nếu có bất kỳ sự khác biệt nào so với kế hoạch đã thống nhất, vui lòng thông báo ngay cho người quản lý dự án.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The variance in test scores was minimal, wasn't it?
Sự khác biệt trong điểm kiểm tra là rất nhỏ, phải không?
Phủ định
There isn't much variance in their opinions, is there?
Không có nhiều sự khác biệt trong ý kiến của họ, phải không?
Nghi vấn
The variant strain is more contagious, isn't it?
Chủng biến thể dễ lây lan hơn, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The variance in test scores was significant.
Sự khác biệt trong điểm kiểm tra là đáng kể.
Phủ định
There isn't much variance in their daily routine.
Không có nhiều sự khác biệt trong thói quen hàng ngày của họ.
Nghi vấn
What accounts for the large variance in the experimental data?
Điều gì giải thích cho sự khác biệt lớn trong dữ liệu thử nghiệm?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers have found a significant variance in the test results.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một sự khác biệt đáng kể trong kết quả kiểm tra.
Phủ định
The company hasn't observed any variance in customer feedback this quarter.
Công ty đã không quan sát thấy bất kỳ sự khác biệt nào trong phản hồi của khách hàng trong quý này.
Nghi vấn
Has there been any variance in the production process recently?
Gần đây có sự khác biệt nào trong quy trình sản xuất không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have been studying the variance in temperature for the last decade.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự biến thiên nhiệt độ trong thập kỷ qua.
Phủ định
The company hasn't been considering variant marketing strategies for very long.
Công ty đã không xem xét các chiến lược marketing khác nhau trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Has the manufacturing process been showing variance in product quality recently?
Quy trình sản xuất có cho thấy sự khác biệt về chất lượng sản phẩm gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)