staple
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn dây kim loại mỏng nhỏ dùng để ghim các tờ giấy lại với nhau; cái ghim.
Definition (English Meaning)
A small piece of thin wire used to fasten sheets of paper together.
Ví dụ Thực tế với 'Staple'
-
"Please use the stapler to attach these documents together with a staple."
"Làm ơn dùng cái dập ghim để gắn các tài liệu này lại với nhau bằng một cái ghim."
-
"The magazine is held together by staples."
"Tạp chí được giữ lại với nhau bằng ghim."
-
"Beans and rice are staples in her diet."
"Đậu và gạo là những thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staple
- Verb: staple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất và phổ biến nhất của 'staple' là một cái ghim giấy. Nó là một vật dụng văn phòng phẩm rất thông dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Staple of' thường được dùng để chỉ thành phần thiết yếu hoặc quan trọng của cái gì đó (xem nghĩa thứ hai). Ví dụ: 'Rice is a staple of the Vietnamese diet.' (Gạo là một thành phần thiết yếu của chế độ ăn uống của người Việt Nam.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staple'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the report was lengthy, stapling it ensured it stayed organized.
|
Mặc dù bản báo cáo dài, việc bấm ghim nó đảm bảo nó được sắp xếp ngăn nắp. |
| Phủ định |
Even though he had a stapler, he didn't staple the documents together because he wanted to be able to rearrange them.
|
Mặc dù anh ấy có một cái dập ghim, anh ấy đã không bấm ghim các tài liệu lại với nhau vì anh ấy muốn có thể sắp xếp lại chúng. |
| Nghi vấn |
Because the papers were scattered, did you staple them before submitting the assignment?
|
Vì các tờ giấy bị vương vãi, bạn có bấm ghim chúng trước khi nộp bài tập không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a stapler, I would staple these documents together.
|
Nếu tôi có một cái dập ghim, tôi sẽ dập những tài liệu này lại với nhau. |
| Phủ định |
If the office didn't have a staple remover, I wouldn't be able to correct my mistake.
|
Nếu văn phòng không có đồ gỡ ghim, tôi sẽ không thể sửa lỗi của mình. |
| Nghi vấn |
Would you staple the invoice if you found the stapler?
|
Bạn có dập hóa đơn nếu bạn tìm thấy cái dập ghim không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She staples the documents together, doesn't she?
|
Cô ấy ghim các tài liệu lại với nhau, phải không? |
| Phủ định |
They don't staple the reports before submitting them, do they?
|
Họ không ghim các báo cáo trước khi nộp, phải không? |
| Nghi vấn |
The staples are in the drawer, aren't they?
|
Những cái ghim ở trong ngăn kéo, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was stapling the documents together when the phone rang.
|
Cô ấy đang ghim các tài liệu lại với nhau thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
They weren't using a staple remover; they were just tearing the papers apart.
|
Họ đã không sử dụng dụng cụ gỡ ghim; họ chỉ xé các tờ giấy ra. |
| Nghi vấn |
Was he buying a new box of staples because the old one was empty?
|
Có phải anh ấy đang mua một hộp ghim mới vì hộp cũ đã hết không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She staples the documents together every Friday.
|
Cô ấy ghim các tài liệu lại với nhau vào mỗi thứ Sáu. |
| Phủ định |
They do not staple the receipts to the reports.
|
Họ không ghim biên lai vào báo cáo. |
| Nghi vấn |
Does he buy a new box of staples every month?
|
Anh ấy có mua một hộp ghim mới mỗi tháng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers' staples are always neatly organized in the supply room.
|
Ghim bấm của các công nhân luôn được sắp xếp gọn gàng trong phòng cung cấp. |
| Phủ định |
The company's staple gun isn't working properly.
|
Súng bấm ghim của công ty đang không hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
Is the boss's staple remover missing from her desk again?
|
Có phải cái gỡ ghim của sếp lại biến mất khỏi bàn làm việc của cô ấy rồi không? |