(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ staple
B1

staple

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghim dập ghim lương thực chủ yếu mặt hàng chủ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn dây kim loại mỏng nhỏ dùng để ghim các tờ giấy lại với nhau; cái ghim.

Definition (English Meaning)

A small piece of thin wire used to fasten sheets of paper together.

Ví dụ Thực tế với 'Staple'

  • "Please use the stapler to attach these documents together with a staple."

    "Làm ơn dùng cái dập ghim để gắn các tài liệu này lại với nhau bằng một cái ghim."

  • "The magazine is held together by staples."

    "Tạp chí được giữ lại với nhau bằng ghim."

  • "Beans and rice are staples in her diet."

    "Đậu và gạo là những thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn uống của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Staple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: staple
  • Verb: staple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fastener(vật để gắn, vật để buộc)
basic(cơ bản, thiết yếu (cho nghĩa thứ 2))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paperclip(kẹp giấy)
binder(bìa đựng tài liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Staple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất và phổ biến nhất của 'staple' là một cái ghim giấy. Nó là một vật dụng văn phòng phẩm rất thông dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Staple of' thường được dùng để chỉ thành phần thiết yếu hoặc quan trọng của cái gì đó (xem nghĩa thứ hai). Ví dụ: 'Rice is a staple of the Vietnamese diet.' (Gạo là một thành phần thiết yếu của chế độ ăn uống của người Việt Nam.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Staple'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the report was lengthy, stapling it ensured it stayed organized.
Mặc dù bản báo cáo dài, việc bấm ghim nó đảm bảo nó được sắp xếp ngăn nắp.
Phủ định
Even though he had a stapler, he didn't staple the documents together because he wanted to be able to rearrange them.
Mặc dù anh ấy có một cái dập ghim, anh ấy đã không bấm ghim các tài liệu lại với nhau vì anh ấy muốn có thể sắp xếp lại chúng.
Nghi vấn
Because the papers were scattered, did you staple them before submitting the assignment?
Vì các tờ giấy bị vương vãi, bạn có bấm ghim chúng trước khi nộp bài tập không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a stapler, I would staple these documents together.
Nếu tôi có một cái dập ghim, tôi sẽ dập những tài liệu này lại với nhau.
Phủ định
If the office didn't have a staple remover, I wouldn't be able to correct my mistake.
Nếu văn phòng không có đồ gỡ ghim, tôi sẽ không thể sửa lỗi của mình.
Nghi vấn
Would you staple the invoice if you found the stapler?
Bạn có dập hóa đơn nếu bạn tìm thấy cái dập ghim không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She staples the documents together, doesn't she?
Cô ấy ghim các tài liệu lại với nhau, phải không?
Phủ định
They don't staple the reports before submitting them, do they?
Họ không ghim các báo cáo trước khi nộp, phải không?
Nghi vấn
The staples are in the drawer, aren't they?
Những cái ghim ở trong ngăn kéo, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was stapling the documents together when the phone rang.
Cô ấy đang ghim các tài liệu lại với nhau thì điện thoại reo.
Phủ định
They weren't using a staple remover; they were just tearing the papers apart.
Họ đã không sử dụng dụng cụ gỡ ghim; họ chỉ xé các tờ giấy ra.
Nghi vấn
Was he buying a new box of staples because the old one was empty?
Có phải anh ấy đang mua một hộp ghim mới vì hộp cũ đã hết không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She staples the documents together every Friday.
Cô ấy ghim các tài liệu lại với nhau vào mỗi thứ Sáu.
Phủ định
They do not staple the receipts to the reports.
Họ không ghim biên lai vào báo cáo.
Nghi vấn
Does he buy a new box of staples every month?
Anh ấy có mua một hộp ghim mới mỗi tháng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers' staples are always neatly organized in the supply room.
Ghim bấm của các công nhân luôn được sắp xếp gọn gàng trong phòng cung cấp.
Phủ định
The company's staple gun isn't working properly.
Súng bấm ghim của công ty đang không hoạt động tốt.
Nghi vấn
Is the boss's staple remover missing from her desk again?
Có phải cái gỡ ghim của sếp lại biến mất khỏi bàn làm việc của cô ấy rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)