(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ binder
B1

binder

noun

Nghĩa tiếng Việt

bìa đựng tài liệu chất kết dính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Binder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bìa hoặc cặp để giữ giấy tờ rời hoặc tạp chí.

Definition (English Meaning)

A cover or folder for holding loose papers or magazines together.

Ví dụ Thực tế với 'Binder'

  • "I keep all my notes in a binder."

    "Tôi giữ tất cả ghi chú của mình trong một cái bìa."

  • "He organized his presentation materials in a large binder."

    "Anh ấy sắp xếp tài liệu thuyết trình của mình trong một cái bìa lớn."

  • "The paint uses a special binder to ensure durability."

    "Sơn sử dụng một chất kết dính đặc biệt để đảm bảo độ bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Binder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: binder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

folder(bìa đựng tài liệu)
cement(xi măng (khi nói về chất kết dính))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paper(giấy)
glue(keo dán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng phẩm Công nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Binder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ một vật dùng để giữ các trang giấy hoặc tài liệu lại với nhau. Nó thường có vòng hoặc kẹp để giữ giấy. So sánh với 'folder', 'folder' thường là một bìa mỏng hơn và không có cơ chế để giữ giấy cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in a binder' chỉ vị trí của tài liệu bên trong bìa. 'with a binder' chỉ hành động sử dụng một bìa để tổ chức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Binder'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a binder for each subject, I would be more organized.
Nếu tôi có một cái bìa cho mỗi môn học, tôi sẽ ngăn nắp hơn.
Phủ định
If she didn't need a binder for her notes, she wouldn't carry such a heavy bag.
Nếu cô ấy không cần bìa đựng tài liệu, cô ấy sẽ không mang một chiếc túi nặng như vậy.
Nghi vấn
Would you buy a new binder if you lost your old one?
Bạn có mua một cái bìa mới không nếu bạn làm mất cái cũ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The binder was filled with important documents.
Cái bìa đựng tài liệu đã được lấp đầy những tài liệu quan trọng.
Phủ định
The binder was not found after the meeting.
Cái bìa đựng tài liệu đã không được tìm thấy sau cuộc họp.
Nghi vấn
Was the binder returned to its owner?
Cái bìa đựng tài liệu đã được trả lại cho chủ sở hữu của nó chưa?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had left her binder at home.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã để quên cái cặp đựng tài liệu ở nhà.
Phủ định
He said that he did not need a binder for the class.
Anh ấy nói rằng anh ấy không cần cặp đựng tài liệu cho lớp học.
Nghi vấn
She asked if I had seen her binder anywhere.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy cái cặp đựng tài liệu của cô ấy ở đâu không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I keep all my notes organized in a binder.
Tôi giữ tất cả các ghi chú của mình được sắp xếp trong một cái bìa.
Phủ định
She doesn't have a binder for her math class.
Cô ấy không có bìa đựng tài liệu cho lớp toán của mình.
Nghi vấn
Where did you put the binder?
Bạn đã để cái bìa ở đâu?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has had that binder since high school.
Cô ấy đã có cái bìa đựng hồ sơ đó từ khi còn học trung học.
Phủ định
I haven't seen his binder anywhere.
Tôi đã không thấy cái bìa đựng hồ sơ của anh ấy ở đâu cả.
Nghi vấn
Has he used his new binder yet?
Anh ấy đã sử dụng cái bìa đựng hồ sơ mới của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)