fastener
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastener'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị dùng để ghép hai hoặc nhiều bộ phận hoặc vật thể lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A device for joining two or more parts or objects together.
Ví dụ Thực tế với 'Fastener'
-
"Screws are common fasteners used in woodworking."
"Vít là loại vật liệu gắn phổ biến được sử dụng trong ngành mộc."
-
"The furniture was delivered with all the necessary fasteners."
"Đồ nội thất được giao kèm theo tất cả các vật liệu gắn cần thiết."
-
"Choose the correct fastener for the job to ensure a secure hold."
"Chọn vật liệu gắn phù hợp cho công việc để đảm bảo độ giữ chắc chắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fastener'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fastener
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fastener'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fastener' chỉ chung các loại thiết bị dùng để gắn kết, nối liền các vật thể. Khác với 'glue' (keo) hay 'adhesive' (chất kết dính) là dùng chất hóa học để kết dính, 'fastener' thường mang tính cơ học. Nó bao gồm nhiều loại khác nhau, từ đinh, vít, bu lông đơn giản đến khóa kéo phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fastener on' thường dùng để chỉ vị trí của fastener. Ví dụ: 'The fastener on the door is broken.' ('Cái khóa trên cửa bị hỏng'). 'Fastener for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của fastener. Ví dụ: 'This is a fastener for metal sheets.' ('Đây là một loại khóa dùng cho tấm kim loại').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastener'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need to assemble the furniture, you will need a fastener to hold the parts together.
|
Nếu bạn cần lắp ráp đồ nội thất, bạn sẽ cần một cái chốt để giữ các bộ phận lại với nhau. |
| Phủ định |
If the machine doesn't have the right fastener, it won't work properly.
|
Nếu máy không có chốt phù hợp, nó sẽ không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Will the shelf be stable if it uses this type of fastener?
|
Kệ có ổn định không nếu nó sử dụng loại chốt này? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic uses a fastener to secure the parts.
|
Người thợ máy sử dụng một cái chốt để cố định các bộ phận. |
| Phủ định |
Hardly had the new fastener been installed than it broke.
|
Ngay khi cái chốt mới được lắp đặt thì nó đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Should you need more fasteners, I can order them for you.
|
Nếu bạn cần thêm chốt, tôi có thể đặt hàng chúng cho bạn. |