(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fastener
B2

fastener

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu gắn thiết bị ghép nối đồ gá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fastener'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị dùng để ghép hai hoặc nhiều bộ phận hoặc vật thể lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A device for joining two or more parts or objects together.

Ví dụ Thực tế với 'Fastener'

  • "Screws are common fasteners used in woodworking."

    "Vít là loại vật liệu gắn phổ biến được sử dụng trong ngành mộc."

  • "The furniture was delivered with all the necessary fasteners."

    "Đồ nội thất được giao kèm theo tất cả các vật liệu gắn cần thiết."

  • "Choose the correct fastener for the job to ensure a secure hold."

    "Chọn vật liệu gắn phù hợp cho công việc để đảm bảo độ giữ chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fastener'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fastener
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fixing(vật cố định)
connector(thiết bị kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bolt(bu lông)
screw(vít)
nail(đinh)
zipper(khóa kéo)
rivet(đinh tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Fastener'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fastener' chỉ chung các loại thiết bị dùng để gắn kết, nối liền các vật thể. Khác với 'glue' (keo) hay 'adhesive' (chất kết dính) là dùng chất hóa học để kết dính, 'fastener' thường mang tính cơ học. Nó bao gồm nhiều loại khác nhau, từ đinh, vít, bu lông đơn giản đến khóa kéo phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Fastener on' thường dùng để chỉ vị trí của fastener. Ví dụ: 'The fastener on the door is broken.' ('Cái khóa trên cửa bị hỏng'). 'Fastener for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của fastener. Ví dụ: 'This is a fastener for metal sheets.' ('Đây là một loại khóa dùng cho tấm kim loại').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fastener'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you need to assemble the furniture, you will need a fastener to hold the parts together.
Nếu bạn cần lắp ráp đồ nội thất, bạn sẽ cần một cái chốt để giữ các bộ phận lại với nhau.
Phủ định
If the machine doesn't have the right fastener, it won't work properly.
Nếu máy không có chốt phù hợp, nó sẽ không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Will the shelf be stable if it uses this type of fastener?
Kệ có ổn định không nếu nó sử dụng loại chốt này?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic uses a fastener to secure the parts.
Người thợ máy sử dụng một cái chốt để cố định các bộ phận.
Phủ định
Hardly had the new fastener been installed than it broke.
Ngay khi cái chốt mới được lắp đặt thì nó đã bị hỏng.
Nghi vấn
Should you need more fasteners, I can order them for you.
Nếu bạn cần thêm chốt, tôi có thể đặt hàng chúng cho bạn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)