state ownership
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State ownership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu tài sản, bất động sản hoặc các tổ chức bởi chính phủ hoặc nhà nước.
Definition (English Meaning)
The ownership of assets, property, or organizations by the government or state.
Ví dụ Thực tế với 'State ownership'
-
"State ownership of key industries was a central tenet of the socialist economic model."
"Sở hữu nhà nước đối với các ngành công nghiệp chủ chốt là một nguyên tắc trung tâm của mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa."
-
"The debate centers on the benefits and drawbacks of state ownership versus private enterprise."
"Cuộc tranh luận xoay quanh những lợi ích và hạn chế của sở hữu nhà nước so với doanh nghiệp tư nhân."
-
"Critics argue that state ownership often leads to inefficiency and lack of innovation."
"Các nhà phê bình cho rằng sở hữu nhà nước thường dẫn đến sự kém hiệu quả và thiếu đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'State ownership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ownership (chủ sở hữu, quyền sở hữu)
- Adjective: state-owned (thuộc sở hữu nhà nước)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State ownership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để mô tả các công ty hoặc tài sản do nhà nước kiểm soát và quản lý. Nó thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về hiệu quả kinh tế, chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản. 'State ownership' nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc sở hữu và kiểm soát, khác với 'private ownership' (sở hữu tư nhân).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tài sản mà nhà nước sở hữu. Ví dụ: 'state ownership of land' (sở hữu đất đai của nhà nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'State ownership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.