statelessness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statelessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không phải là công dân của bất kỳ quốc gia nào; tình trạng không quốc tịch.
Definition (English Meaning)
The condition of not being a citizen of any country.
Ví dụ Thực tế với 'Statelessness'
-
"Statelessness can lead to a denial of basic human rights."
"Tình trạng không quốc tịch có thể dẫn đến sự chối bỏ các quyền cơ bản của con người."
-
"Millions of people worldwide live in statelessness."
"Hàng triệu người trên toàn thế giới sống trong tình trạng không quốc tịch."
-
"The convention aims to reduce statelessness."
"Công ước nhằm mục đích giảm thiểu tình trạng không quốc tịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statelessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statelessness
- Adjective: stateless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statelessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế, chính trị và nhân quyền. Nó mô tả tình trạng pháp lý của một cá nhân không được bất kỳ quốc gia nào công nhận là công dân. Statelessness có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm sự tan rã của các quốc gia, phân biệt đối xử trong luật quốc tịch, hoặc khoảng trống trong luật pháp khi sinh ra. statelessness khác với việc tị nạn; người tị nạn được bảo vệ bởi một quốc gia khác với quốc gia mà họ là công dân, trong khi người không quốc tịch không được bất kỳ quốc gia nào bảo vệ như một công dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Statelessness *of* a person describes their condition of not being a citizen of any country. Ví dụ: 'The statelessness of the Rohingya people is a significant human rights concern.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statelessness'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The international community will be addressing statelessness by providing more resources next year.
|
Cộng đồng quốc tế sẽ giải quyết tình trạng không quốc tịch bằng cách cung cấp nhiều nguồn lực hơn vào năm tới. |
| Phủ định |
The government won't be ignoring the plight of stateless children anymore.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ tình cảnh của trẻ em không quốc tịch nữa. |
| Nghi vấn |
Will they be living in stateless conditions much longer?
|
Liệu họ sẽ còn sống trong tình trạng không quốc tịch lâu hơn nữa không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The international community used to pay less attention to the problem of statelessness.
|
Cộng đồng quốc tế đã từng ít chú ý đến vấn đề không quốc tịch hơn. |
| Phủ định |
Governments didn't use to recognize the rights of stateless people.
|
Các chính phủ đã từng không công nhận quyền của những người không quốc tịch. |
| Nghi vấn |
Did people use to understand the challenges of being stateless?
|
Mọi người đã từng hiểu những thách thức của việc không có quốc tịch phải không? |