statesmen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statesmen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà chính trị tài ba, giàu kinh nghiệm và được kính trọng.
Definition (English Meaning)
A skilled, experienced, and respected political leader or figure.
Ví dụ Thực tế với 'Statesmen'
-
"Nelson Mandela is widely regarded as a great statesman."
"Nelson Mandela được nhiều người coi là một nhà chính trị vĩ đại."
-
"The country needs statesmen, not just politicians."
"Đất nước cần những nhà chính trị, không chỉ là các chính trị gia."
-
"Many world leaders gathered to honor the fallen statesman."
"Nhiều nhà lãnh đạo thế giới đã tập trung để tưởng nhớ nhà chính trị đã qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statesmen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statesman (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statesmen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'statesman' thường được dùng để chỉ những người có tầm nhìn xa, liêm khiết và có khả năng lãnh đạo đất nước hoặc giải quyết các vấn đề quốc tế một cách hiệu quả. Khác với 'politician' (chính trị gia), người mà đôi khi bị coi là chỉ quan tâm đến việc giành và giữ quyền lực, 'statesman' mang ý nghĩa cao quý hơn, nhấn mạnh đến sự phục vụ lợi ích cộng đồng và quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statesmen'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, many statesmen prioritize short-term gains over long-term stability.
|
Ôi, nhiều chính khách ưu tiên lợi ích ngắn hạn hơn sự ổn định lâu dài. |
| Phủ định |
Good heavens, that statesman is not known for his integrity.
|
Lạy chúa, chính khách đó không nổi tiếng về sự chính trực của mình. |
| Nghi vấn |
My goodness, can we really trust that statesman?
|
Trời ơi, chúng ta có thực sự tin tưởng chính khách đó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish we had more statesmen to lead the country wisely.
|
Tôi ước chúng ta có nhiều chính khách hơn để lãnh đạo đất nước một cách khôn ngoan. |
| Phủ định |
If only those past leaders hadn't ignored the advice of experienced statesmen.
|
Giá như những nhà lãnh đạo trước đây không bỏ qua lời khuyên của các chính khách giàu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
If only the current government would listen to the counsel of elder statesmen, would things improve?
|
Giá như chính phủ hiện tại chịu lắng nghe lời khuyên của các chính khách lớn tuổi, liệu mọi thứ có cải thiện không? |