(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land use regulation
C1

land use regulation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quy định sử dụng đất luật quy hoạch sử dụng đất điều lệ quản lý đất đai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land use regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các quy tắc và chính sách quản lý cách thức sử dụng đất ở một khu vực cụ thể. Nó nhằm mục đích quản lý và kiểm soát sự phát triển, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo phúc lợi công cộng.

Definition (English Meaning)

A set of rules and policies that govern how land can be used in a specific area. It aims to manage and control development, protect natural resources, and ensure public welfare.

Ví dụ Thực tế với 'Land use regulation'

  • "The city council is debating new land use regulations to control urban sprawl."

    "Hội đồng thành phố đang tranh luận về các quy định sử dụng đất mới để kiểm soát sự mở rộng đô thị."

  • "Strict land use regulations are necessary to protect wetlands."

    "Các quy định sử dụng đất nghiêm ngặt là cần thiết để bảo vệ vùng đất ngập nước."

  • "The developer sought a variance from the land use regulations to build a taller building."

    "Nhà phát triển đã tìm kiếm sự thay đổi so với các quy định sử dụng đất để xây dựng một tòa nhà cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land use regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land use regulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zoning laws(luật quy hoạch vùng)
land control(kiểm soát đất đai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Land use regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, luật pháp về đất đai và quản lý môi trường. Nó bao gồm các quy định về mật độ xây dựng, mục đích sử dụng đất (ví dụ: khu dân cư, khu công nghiệp, khu thương mại), chiều cao công trình, và các tiêu chuẩn môi trường. 'Land use regulation' nhấn mạnh tính pháp lý và chính thức của các quy định, khác với các biện pháp khuyến khích hoặc hướng dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for regarding

* 'Regulations on land use': quy định về sử dụng đất (tổng quát).
* 'Regulations for land use': quy định cho việc sử dụng đất (mục đích cụ thể).
* 'Regulations regarding land use': quy định liên quan đến sử dụng đất (một khía cạnh cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land use regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)