(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stellar
C1

stellar

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất sắc tuyệt vời nổi bật thuộc về sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stellar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một ngôi sao hoặc các ngôi sao.

Definition (English Meaning)

Relating to a star or stars.

Ví dụ Thực tế với 'Stellar'

  • "The astronomer studied stellar radiation."

    "Nhà thiên văn học đã nghiên cứu bức xạ sao."

  • "She received stellar reviews for her acting."

    "Cô ấy nhận được những đánh giá tuyệt vời cho diễn xuất của mình."

  • "The company's stellar growth surprised investors."

    "Sự tăng trưởng vượt bậc của công ty đã làm các nhà đầu tư ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stellar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stellar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excellent(xuất sắc)
outstanding(nổi bật)
remarkable(đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor(kém)
mediocre(tầm thường)
bad(tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Stellar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen, dùng để mô tả các đặc tính vật lý của sao, ví dụ như "stellar mass", "stellar evolution".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stellar'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)