(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stem from
B2

stem from

Động từ (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bắt nguồn từ xuất phát từ do... mà ra nảy sinh từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stem from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bắt nguồn từ, xuất phát từ, do... mà ra

Definition (English Meaning)

to originate in or be caused by

Ví dụ Thực tế với 'Stem from'

  • "His success stems from hard work and dedication."

    "Sự thành công của anh ấy bắt nguồn từ sự chăm chỉ và cống hiến."

  • "The company's problems stem from poor management decisions."

    "Các vấn đề của công ty bắt nguồn từ những quyết định quản lý tồi tệ."

  • "Much of the violence stems from poverty and social inequality."

    "Phần lớn bạo lực bắt nguồn từ nghèo đói và bất bình đẳng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stem from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stem (động từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

originate from(bắt nguồn từ)
arise from(phát sinh từ) derive from(xuất phát từ)
come from(đến từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

result in(dẫn đến)

Từ liên quan (Related Words)

source(nguồn gốc)
root(gốc rễ)
cause(nguyên nhân)
reason(lý do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stem from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'stem from' dùng để chỉ nguồn gốc, nguyên nhân của một sự việc, vấn đề, hoặc cảm xúc. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật hơn so với các từ đồng nghĩa như 'come from' hay 'originate from'. 'Stem from' nhấn mạnh quá trình phát triển hoặc nảy sinh từ một nguồn gốc nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stem from'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem seems to stem from a lack of communication.
Vấn đề dường như bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp.
Phủ định
The issue does not seem to stem from a lack of effort.
Vấn đề dường như không bắt nguồn từ việc thiếu nỗ lực.
Nghi vấn
Does the conflict stem from differing opinions?
Liệu xung đột có bắt nguồn từ những ý kiến khác nhau không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success stemmed from its innovative products.
Sự thành công của công ty bắt nguồn từ các sản phẩm sáng tạo của nó.
Phủ định
The problem didn't stem from a lack of resources.
Vấn đề không bắt nguồn từ việc thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
Did the argument stem from a misunderstanding?
Cuộc tranh cãi có bắt nguồn từ sự hiểu lầm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)