derive from
Động từ (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derive from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt nguồn từ, xuất phát từ, có nguồn gốc từ.
Definition (English Meaning)
To originate or come from something.
Ví dụ Thực tế với 'Derive from'
-
"Many English words derive from Latin."
"Nhiều từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latinh."
-
"His confidence derives from his past successes."
"Sự tự tin của anh ấy bắt nguồn từ những thành công trong quá khứ."
-
"The company's profits derive from online sales."
"Lợi nhuận của công ty có được từ doanh số bán hàng trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derive from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: derive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derive from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'derive from' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc, nguyên nhân hoặc sự phát triển của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp giữa hai yếu tố. Khác với 'originate', 'derive from' có thể ám chỉ một quá trình biến đổi hoặc kế thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' chỉ nguồn gốc, xuất xứ hoặc cái gì đó tạo ra một cái khác. Trong cụm 'derive from', 'from' liên kết cái được tạo ra hoặc bắt nguồn với nguồn gốc của nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derive from'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new museum opens, archaeologists will have been deriving new insights from the ancient artifacts for years.
|
Vào thời điểm bảo tàng mới mở cửa, các nhà khảo cổ học sẽ đã rút ra những hiểu biết mới từ các cổ vật trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been deriving any profit from that product line due to the increased competition.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn thu được lợi nhuận nào từ dòng sản phẩm đó do sự cạnh tranh ngày càng tăng. |
| Nghi vấn |
Will the students have been deriving solutions to the problem using the new software by the end of the semester?
|
Liệu các sinh viên có đang rút ra các giải pháp cho vấn đề bằng cách sử dụng phần mềm mới vào cuối học kỳ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits derive from its innovative products.
|
Lợi nhuận của công ty có được từ các sản phẩm sáng tạo của nó. |
| Phủ định |
My boss's decisions don't derive from logic, but from gut feeling.
|
Các quyết định của sếp tôi không xuất phát từ logic, mà từ cảm tính. |
| Nghi vấn |
Does Sarah and John's success derive from their hard work?
|
Thành công của Sarah và John có bắt nguồn từ sự chăm chỉ của họ không? |