(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stent
C1

stent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

stent ống đỡ mạch giá đỡ mạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống nhỏ được đặt vào mạch máu hoặc ống dẫn khác để giữ cho nó mở.

Definition (English Meaning)

A tube inserted into a blood vessel or other passage to keep it open.

Ví dụ Thực tế với 'Stent'

  • "The patient had a stent inserted to open a blocked artery."

    "Bệnh nhân đã được đặt stent để mở một động mạch bị tắc."

  • "Drug-eluting stents are often used to prevent restenosis."

    "Stent phủ thuốc thường được sử dụng để ngăn ngừa tái hẹp."

  • "The surgeon decided to implant a stent."

    "Bác sĩ phẫu thuật quyết định cấy ghép một stent."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stent thường được sử dụng trong các thủ thuật can thiệp mạch vành để điều trị hẹp động mạch. Nó có thể được làm từ kim loại trần, kim loại phủ thuốc hoặc vật liệu tự tiêu. Việc lựa chọn loại stent phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân và vị trí hẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Stent được đặt 'in' hoặc 'into' mạch máu bị tắc nghẽn. Ví dụ: 'The stent was placed in the coronary artery.' hoặc 'The stent was inserted into the blocked vessel.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new type of stent, which doctors implanted successfully, significantly improved the patient's blood flow.
Loại stent mới, mà các bác sĩ đã cấy ghép thành công, đã cải thiện đáng kể lưu lượng máu của bệnh nhân.
Phủ định
The older stents, which were used before, did not have the same flexibility and durability.
Các loại stent cũ hơn, vốn đã được sử dụng trước đây, không có được sự linh hoạt và độ bền tương tự.
Nghi vấn
Is this the stent, which the research team developed, that is being used in the clinical trial?
Đây có phải là stent, mà nhóm nghiên cứu đã phát triển, đang được sử dụng trong thử nghiệm lâm sàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)