(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiac catheterization
C1

cardiac catheterization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tim thăm dò ống thông tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac catheterization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật chẩn đoán và đôi khi can thiệp, trong đó một ống thông được đưa vào mạch máu và dẫn vào tim để thu thập thông tin về cấu trúc và chức năng của tim, hoặc để thực hiện một can thiệp điều trị.

Definition (English Meaning)

A diagnostic and sometimes interventional procedure in which a catheter is inserted into a blood vessel and guided into the heart to obtain information about its structure and function, or to perform a therapeutic intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiac catheterization'

  • "The patient underwent cardiac catheterization to determine the extent of coronary artery disease."

    "Bệnh nhân đã trải qua thủ thuật thông tim để xác định mức độ bệnh động mạch vành."

  • "Cardiac catheterization is a valuable tool for diagnosing heart conditions."

    "Thông tim là một công cụ giá trị để chẩn đoán các bệnh tim."

  • "Complications from cardiac catheterization are rare but can be serious."

    "Các biến chứng từ thông tim rất hiếm nhưng có thể nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac catheterization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cardiac catheterization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heart catheterization(thông tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiac catheterization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thủ thuật này thường được sử dụng để chẩn đoán hoặc điều trị các bệnh tim mạch. Nó có thể bao gồm việc đo áp lực trong tim, chụp mạch vành, hoặc thực hiện các thủ thuật can thiệp như nong mạch vành hoặc đặt stent.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của thủ thuật (ví dụ: cardiac catheterization for diagnosis). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí thực hiện thủ thuật (ví dụ: experience in cardiac catheterization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac catheterization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)