stigma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stigma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kỳ thị, sự mang tiếng xấu, vết nhơ gắn liền với một hoàn cảnh, phẩm chất hoặc người cụ thể.
Definition (English Meaning)
A mark of disgrace associated with a particular circumstance, quality, or person.
Ví dụ Thực tế với 'Stigma'
-
"There is still a stigma attached to mental illness."
"Vẫn còn sự kỳ thị đối với bệnh tâm thần."
-
"The social stigma surrounding obesity can lead to depression."
"Sự kỳ thị xã hội xung quanh bệnh béo phì có thể dẫn đến trầm cảm."
-
"Many people are afraid to seek treatment for addiction because of the stigma."
"Nhiều người sợ tìm kiếm điều trị cho chứng nghiện vì sự kỳ thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stigma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stigma
- Adjective: stigmatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stigma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stigma thường liên quan đến những đặc điểm hoặc tình huống bị xã hội coi là tiêu cực hoặc đáng xấu hổ. Nó tạo ra sự phân biệt đối xử và có thể dẫn đến sự cô lập và xa lánh. Nó khác với 'disgrace' ở chỗ 'disgrace' thường chỉ hành động cụ thể gây mất mặt, trong khi 'stigma' là sự gắn liền lâu dài với một đặc điểm hoặc tình trạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stigma *of* (something): Kỳ thị về điều gì đó (ví dụ: stigma of mental illness). Stigma *around* (something): Kỳ thị xung quanh vấn đề gì đó (ví dụ: stigma around seeking help).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stigma'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That society attaches a stigma to mental illness is undeniable.
|
Việc xã hội gán sự kỳ thị cho bệnh tâm thần là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether they understand the stigmatic effect of their words is not clear.
|
Liệu họ có hiểu tác động kỳ thị từ lời nói của họ hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the stigma surrounding addiction persists is a complex question.
|
Tại sao sự kỳ thị xung quanh chứng nghiện vẫn tồn tại là một câu hỏi phức tạp. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Society often attaches a stigma to mental illness.
|
Xã hội thường gắn một sự kỳ thị vào bệnh tâm thần. |
| Phủ định |
Only by understanding the roots of prejudice can we eliminate the stigma associated with certain groups. Only by understanding the roots of prejudice can we eliminate the stigma associated with certain groups.
|
Chỉ bằng cách hiểu rõ nguồn gốc của định kiến, chúng ta mới có thể loại bỏ sự kỳ thị liên quan đến một số nhóm người nhất định. |
| Nghi vấn |
Should anyone experience the stigma of poverty, support networks should immediately offer help.
|
Nếu ai đó phải trải qua sự kỳ thị của nghèo đói, các mạng lưới hỗ trợ nên lập tức giúp đỡ. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Society has often stigmatized mental illness, making it difficult for people to seek help.
|
Xã hội thường kỳ thị bệnh tâm thần, khiến mọi người khó tìm kiếm sự giúp đỡ. |
| Phủ định |
The organization has not completely removed the stigmatic label associated with that particular disease.
|
Tổ chức vẫn chưa loại bỏ hoàn toàn nhãn hiệu kỳ thị liên quan đến căn bệnh cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Has the media's portrayal of refugees unfairly stigmatized them in the eyes of the public?
|
Phải chăng việc giới truyền thông miêu tả người tị nạn đã khiến công chúng có cái nhìn kỳ thị một cách bất công về họ? |