(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stipulated
C1

stipulated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được quy định được thỏa thuận được ghi rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stipulated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quy định cụ thể bởi một thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

Specifically required by an agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Stipulated'

  • "The stipulated penalty for late completion is $100 per day."

    "Mức phạt được quy định cho việc hoàn thành trễ là 100 đô la mỗi ngày."

  • "The stipulated conditions were clearly outlined in the contract."

    "Các điều kiện được quy định đã được nêu rõ trong hợp đồng."

  • "The stipulated deadline is non-negotiable."

    "Thời hạn được quy định là không thể thương lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stipulated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

specified(được chỉ định)
prescribed(được quy định)
agreed(đã đồng ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

unspecified(không được chỉ định)
unstated(không được nêu rõ)

Từ liên quan (Related Words)

contract(hợp đồng)
agreement(thỏa thuận)
clause(điều khoản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Hợp đồng

Ghi chú Cách dùng 'Stipulated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stipulated' thường được sử dụng để mô tả các điều khoản, điều kiện hoặc yêu cầu đã được thỏa thuận và ghi rõ trong một hợp đồng, thỏa thuận hoặc luật lệ. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc và chính thức của những điều khoản này. Khác với 'agreed' (đã đồng ý) mang tính chung chung hơn, 'stipulated' thể hiện sự rõ ràng và có tính pháp lý cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stipulated'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding having stipulated terms in the contract made negotiations easier.
Việc tránh có các điều khoản được quy định trong hợp đồng giúp đàm phán dễ dàng hơn.
Phủ định
I don't recall stipulating any specific delivery date in the agreement.
Tôi không nhớ đã quy định bất kỳ ngày giao hàng cụ thể nào trong thỏa thuận.
Nghi vấn
Do you remember stipulating a penalty for late completion?
Bạn có nhớ đã quy định một khoản phạt cho việc hoàn thành muộn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract requires the payment to be stipulated before the delivery.
Hợp đồng yêu cầu khoản thanh toán phải được quy định trước khi giao hàng.
Phủ định
It was important not to stipulate terms that were too restrictive.
Điều quan trọng là không nên quy định các điều khoản quá hạn chế.
Nghi vấn
Why did they want to stipulate such specific conditions?
Tại sao họ muốn quy định những điều kiện cụ thể như vậy?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract stipulated a penalty for late completion.
Hợp đồng quy định một khoản phạt cho việc hoàn thành trễ.
Phủ định
The agreement did not stipulate the exact payment method.
Thỏa thuận không quy định phương thức thanh toán chính xác.
Nghi vấn
Does the law stipulate a minimum age for driving?
Luật có quy định độ tuổi tối thiểu để lái xe không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the contract had stipulated a shorter deadline, we would finish the project faster now.
Nếu hợp đồng đã quy định một thời hạn ngắn hơn, chúng ta đã hoàn thành dự án nhanh hơn bây giờ.
Phủ định
If the agreement hadn't stipulated these conditions, we would have had more flexibility.
Nếu thỏa thuận không quy định những điều kiện này, chúng ta đã có nhiều sự linh hoạt hơn.
Nghi vấn
If the law had stipulated stricter penalties, would people be more careful?
Nếu luật pháp quy định các hình phạt nghiêm khắc hơn, mọi người có cẩn thận hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract stipulated that all payments were to be made within 30 days.
Hợp đồng quy định rằng tất cả các khoản thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.
Phủ định
She said the agreement didn't stipulate any penalties for late delivery.
Cô ấy nói thỏa thuận không quy định bất kỳ hình phạt nào cho việc giao hàng chậm trễ.
Nghi vấn
He asked if the regulations stipulated a minimum age for participation.
Anh ấy hỏi liệu các quy định có quy định độ tuổi tối thiểu để tham gia hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)