(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stirling engine
C1

stirling engine

noun

Nghĩa tiếng Việt

động cơ Stirling
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stirling engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại động cơ hoạt động bằng cách nén và giãn nở tuần hoàn không khí hoặc khí khác (môi chất làm việc) ở các nhiệt độ khác nhau, chuyển đổi năng lượng nhiệt thành công cơ học.

Definition (English Meaning)

An engine that operates by cyclic compression and expansion of air or other gas (the working fluid) at different temperatures, converting thermal energy to mechanical work.

Ví dụ Thực tế với 'Stirling engine'

  • "The Stirling engine is known for its high efficiency and ability to run on various heat sources."

    "Động cơ Stirling được biết đến với hiệu suất cao và khả năng hoạt động trên nhiều nguồn nhiệt khác nhau."

  • "Stirling engines are being developed for use in solar power generation."

    "Động cơ Stirling đang được phát triển để sử dụng trong sản xuất điện năng lượng mặt trời."

  • "The Stirling engine operates on the Stirling cycle."

    "Động cơ Stirling hoạt động theo chu trình Stirling."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stirling engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stirling engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hot air engine(động cơ không khí nóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat engine(động cơ nhiệt)
internal combustion engine(động cơ đốt trong)
external combustion engine(động cơ đốt ngoài) thermodynamics(nhiệt động lực học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Stirling engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động cơ Stirling khác với động cơ đốt trong (internal combustion engine) ở chỗ nó không đốt nhiên liệu bên trong động cơ mà sử dụng nguồn nhiệt bên ngoài. Do đó, nó có thể sử dụng nhiều loại nguồn nhiệt khác nhau, bao gồm năng lượng mặt trời, địa nhiệt và đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Nó cũng khác với động cơ hơi nước (steam engine) ở chỗ môi chất làm việc (working fluid) không thay đổi pha trong quá trình hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

- **in:** được dùng để chỉ ứng dụng của động cơ (ví dụ: Stirling engines *in* submarines).
- **for:** được dùng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: Stirling engines *for* power generation).
- **with:** được dùng để chỉ thành phần đi kèm (ví dụ: Stirling engine *with* a heat exchanger).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stirling engine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)