(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermodynamics
C1

thermodynamics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt động lực học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermodynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu về mối quan hệ giữa nhiệt và các dạng năng lượng khác.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that deals with the relationships between heat and other forms of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Thermodynamics'

  • "Thermodynamics plays a crucial role in understanding energy transfer and conversions."

    "Nhiệt động lực học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu sự truyền tải và chuyển đổi năng lượng."

  • "The first law of thermodynamics states that energy cannot be created or destroyed."

    "Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học phát biểu rằng năng lượng không thể được tạo ra hoặc phá hủy."

  • "Thermodynamics is essential for designing efficient engines."

    "Nhiệt động lực học rất cần thiết để thiết kế các động cơ hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermodynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermodynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermodynamics tập trung vào các quy luật chi phối sự chuyển đổi năng lượng và tính chất của vật chất ở trạng thái cân bằng. Nó không quan tâm đến cơ chế vi mô mà chỉ quan tâm đến các đại lượng vĩ mô như nhiệt độ, áp suất, thể tích, và entropy. Nó khác với kinetic theory (thuyết động học phân tử) ở chỗ nó không dựa trên mô hình nguyên tử hoặc phân tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Thermodynamics *of* a system: Nghiên cứu nhiệt động lực học *của* một hệ.
Application *in* thermodynamics: Ứng dụng *trong* nhiệt động lực học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermodynamics'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the engine design prioritized efficiency, the study of thermodynamics was crucial.
Bởi vì thiết kế động cơ ưu tiên hiệu quả, việc nghiên cứu nhiệt động lực học là rất quan trọng.
Phủ định
Unless you understand basic physics, thermodynamics won't make much sense.
Trừ khi bạn hiểu vật lý cơ bản, nhiệt động lực học sẽ không có nhiều ý nghĩa.
Nghi vấn
If we can reduce heat loss, will thermodynamic efficiency increase?
Nếu chúng ta có thể giảm thất thoát nhiệt, hiệu suất nhiệt động lực học có tăng lên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will study thermodynamics next semester.
Các sinh viên sẽ học môn nhiệt động lực học vào học kỳ tới.
Phủ định
She is not going to major in thermodynamic engineering.
Cô ấy sẽ không học chuyên ngành kỹ thuật nhiệt động lực học.
Nghi vấn
Will the professor lecture on the laws of thermodynamics tomorrow?
Ngày mai giáo sư có giảng về các định luật của nhiệt động lực học không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has been studying thermodynamics to improve engine efficiency.
Đội đã và đang nghiên cứu nhiệt động lực học để cải thiện hiệu suất động cơ.
Phủ định
She hasn't been applying thermodynamic principles to the design of the building.
Cô ấy đã không áp dụng các nguyên tắc nhiệt động lực học vào thiết kế của tòa nhà.
Nghi vấn
Has the research group been focusing on thermodynamic properties of the new material?
Nhóm nghiên cứu có đang tập trung vào các tính chất nhiệt động lực học của vật liệu mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)