stockbreeding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockbreeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chăn nuôi gia súc.
Definition (English Meaning)
The breeding and raising of livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Stockbreeding'
-
"Modern stockbreeding techniques have significantly increased milk production."
"Các kỹ thuật chăn nuôi gia súc hiện đại đã làm tăng đáng kể sản lượng sữa."
-
"He works in stockbreeding."
"Anh ấy làm việc trong ngành chăn nuôi gia súc."
-
"The government supports stockbreeding through subsidies."
"Chính phủ hỗ trợ chăn nuôi gia súc thông qua các khoản trợ cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stockbreeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stockbreeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stockbreeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stockbreeding' nhấn mạnh khía cạnh sinh sản và nuôi dưỡng của gia súc, tập trung vào việc cải thiện giống và tăng năng suất. Khác với 'animal husbandry' (chăn nuôi), 'stockbreeding' thường chú trọng hơn đến khía cạnh di truyền và chọn lọc giống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Advances in stockbreeding' (Những tiến bộ trong chăn nuôi gia súc); 'The importance of stockbreeding' (Tầm quan trọng của chăn nuôi gia súc). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực, 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockbreeding'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stockbreeding is an important part of the agricultural economy in many countries.
|
Chăn nuôi là một phần quan trọng của nền kinh tế nông nghiệp ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Stockbreeding is not always environmentally sustainable due to its potential impact on land and water resources.
|
Chăn nuôi không phải lúc nào cũng bền vững về mặt môi trường do tác động tiềm tàng của nó đến tài nguyên đất và nước. |
| Nghi vấn |
Is stockbreeding a significant contributor to greenhouse gas emissions?
|
Chăn nuôi có phải là một nguyên nhân đáng kể gây ra khí thải nhà kính không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would invest more in stockbreeding programs in rural areas.
|
Tôi ước chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào các chương trình chăn nuôi ở các vùng nông thôn. |
| Phủ định |
If only they hadn't abandoned traditional stockbreeding methods; now, we're facing a decline in local breeds.
|
Giá mà họ đã không từ bỏ các phương pháp chăn nuôi truyền thống; bây giờ, chúng ta đang phải đối mặt với sự suy giảm của các giống địa phương. |
| Nghi vấn |
If only we could understand why the younger generation doesn't wish to engage in stockbreeding anymore?
|
Giá mà chúng ta có thể hiểu tại sao thế hệ trẻ không còn muốn tham gia vào chăn nuôi nữa? |