(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal husbandry
B2

animal husbandry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chăn nuôi ngành chăn nuôi kỹ thuật chăn nuôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal husbandry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học về chăn nuôi và chăm sóc động vật trang trại.

Definition (English Meaning)

The science of breeding and caring for farm animals.

Ví dụ Thực tế với 'Animal husbandry'

  • "Advances in animal husbandry have led to increased milk production."

    "Những tiến bộ trong chăn nuôi đã dẫn đến sự gia tăng sản lượng sữa."

  • "He studied animal husbandry at agricultural college."

    "Anh ấy học chăn nuôi tại trường cao đẳng nông nghiệp."

  • "Modern animal husbandry practices focus on improving animal welfare."

    "Các biện pháp chăn nuôi hiện đại tập trung vào việc cải thiện phúc lợi động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal husbandry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal husbandry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Animal husbandry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm các khía cạnh khác nhau của việc quản lý động vật, bao gồm nhân giống chọn lọc, dinh dưỡng và phòng bệnh. Nó nhấn mạnh đến việc cải thiện năng suất và hiệu quả trong chăn nuôi. Khác với 'livestock farming' (chăn nuôi gia súc) ở chỗ 'animal husbandry' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh khoa học và kỹ thuật, còn 'livestock farming' là thuật ngữ chung hơn để chỉ hoạt động chăn nuôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'research in animal husbandry' (nghiên cứu trong chăn nuôi), 'the importance of animal husbandry' (tầm quan trọng của chăn nuôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal husbandry'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested more in modern animal husbandry techniques, they would have seen a significant increase in their livestock production.
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào các kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, họ đã có thể thấy sự gia tăng đáng kể trong sản lượng chăn nuôi của họ.
Phủ định
If the government had not neglected animal husbandry in rural areas, the food security situation would not have deteriorated so drastically.
Nếu chính phủ không bỏ bê ngành chăn nuôi ở các vùng nông thôn, tình hình an ninh lương thực đã không xấu đi nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would the farm have been more profitable if they had adopted better animal husbandry practices?
Trang trại có thể đã có lợi hơn nếu họ áp dụng các phương pháp chăn nuôi tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)