(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breeding
B2

breeding

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhân giống sự sinh sản giáo dục cách cư xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao phối và sinh sản của động vật.

Definition (English Meaning)

The mating and production of offspring by animals.

Ví dụ Thực tế với 'Breeding'

  • "The breeding of racehorses is a highly selective process."

    "Việc nhân giống ngựa đua là một quá trình chọn lọc rất cao."

  • "The farmer specialized in the breeding of dairy cattle."

    "Người nông dân chuyên về việc nhân giống bò sữa."

  • "She was a woman of good breeding and impeccable manners."

    "Cô ấy là một người phụ nữ được giáo dục tốt và có cách cư xử hoàn hảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: breeding
  • Verb: breed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Chăn nuôi Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Breeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh chăn nuôi, nông nghiệp, hoặc sinh học. Nó nhấn mạnh quá trình sinh sản có kiểm soát để tạo ra các thế hệ sau với những đặc tính mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Breeding of" thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc loại động vật đang được nhân giống (ví dụ: breeding of cattle, breeding of dogs). Nó cũng có thể chỉ mục đích của việc nhân giống (ví dụ: breeding of disease-resistant crops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breeding'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They breed cattle for meat production.
Họ chăn nuôi gia súc để sản xuất thịt.
Phủ định
It is not breeding season yet.
Vẫn chưa đến mùa sinh sản.
Nghi vấn
Do you breed dogs?
Bạn có nuôi chó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer breeds cattle for milk and meat.
Người nông dân chăn nuôi gia súc để lấy sữa và thịt.
Phủ định
They do not breed animals in such inhumane conditions.
Họ không chăn nuôi động vật trong điều kiện vô nhân đạo như vậy.
Nghi vấn
Do they breed dogs for competitions?
Họ có nuôi chó để thi đấu không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Selective breeding has improved crop yields significantly.
Việc chọn giống đã cải thiện đáng kể năng suất cây trồng.
Phủ định
The farmer doesn't breed cattle for profit; he breeds them as a hobby.
Người nông dân không chăn nuôi gia súc để kiếm lời; anh ta nuôi chúng như một sở thích.
Nghi vấn
Are they breeding dogs for show or for companionship?
Họ đang nhân giống chó để biểu diễn hay để làm bạn?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to breed cattle for better milk production.
Họ sẽ chăn nuôi gia súc để sản xuất sữa tốt hơn.
Phủ định
The farmer is not going to breed those sheep because they are too old.
Người nông dân sẽ không chăn nuôi những con cừu đó vì chúng quá già.
Nghi vấn
Are you going to breed roses in your garden this year?
Bạn có định trồng hoa hồng trong vườn của bạn năm nay không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is breeding cattle to improve milk production.
Người nông dân đang chăn nuôi gia súc để cải thiện sản lượng sữa.
Phủ định
They are not breeding these dogs for fighting; they're for companionship.
Họ không nuôi những con chó này để chiến đấu; chúng dành cho việc bầu bạn.
Nghi vấn
Is the zoo currently breeding endangered species?
Sở thú có đang nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers' breeding program aims to improve the quality of their livestock.
Chương trình nhân giống của những người nông dân nhằm cải thiện chất lượng vật nuôi của họ.
Phủ định
The society's breeding regulations don't allow for the introduction of new breeds without strict quarantine.
Các quy định nhân giống của hiệp hội không cho phép du nhập các giống mới nếu không có kiểm dịch nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Does the company's breeding strategy prioritize disease resistance in their poultry?
Chiến lược nhân giống của công ty có ưu tiên khả năng kháng bệnh ở gia cầm của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)