(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stockbroker
C1

stockbroker

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà môi giới chứng khoán người môi giới chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stockbroker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người môi giới chứng khoán, người mua bán chứng khoán trên thị trường chứng khoán thay mặt cho khách hàng.

Definition (English Meaning)

A broker who buys and sells securities on a stock exchange on behalf of clients.

Ví dụ Thực tế với 'Stockbroker'

  • "The stockbroker advised me to invest in technology stocks."

    "Người môi giới chứng khoán khuyên tôi nên đầu tư vào cổ phiếu công nghệ."

  • "My stockbroker handles all of my investments."

    "Người môi giới chứng khoán của tôi xử lý tất cả các khoản đầu tư của tôi."

  • "She became a successful stockbroker after years of hard work."

    "Cô ấy đã trở thành một nhà môi giới chứng khoán thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stockbroker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stockbroker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual investor(nhà đầu tư cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

stock exchange(sở giao dịch chứng khoán)
securities(chứng khoán)
portfolio(danh mục đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stockbroker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stockbroker' chỉ người chuyên nghiệp, được cấp phép để thực hiện giao dịch chứng khoán cho khách hàng. Họ khác với nhà đầu tư cá nhân, người tự mua bán chứng khoán cho chính mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thị trường chứng khoán chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

with: Dùng để chỉ mối quan hệ hợp tác hoặc làm việc chung (ví dụ: 'I have an account with a stockbroker'). To: Dùng để chỉ hành động giao việc hoặc hướng đến (ví dụ: 'I spoke to my stockbroker about my portfolio').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stockbroker'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a stockbroker, Sarah advises her clients on investment strategies, and she manages their portfolios.
Là một nhà môi giới chứng khoán, Sarah tư vấn cho khách hàng về các chiến lược đầu tư, và cô ấy quản lý danh mục đầu tư của họ.
Phủ định
Unlike some, this stockbroker, despite his success, never forgets the importance of ethical investing, and he prioritizes his clients' best interests.
Không giống như một số người khác, nhà môi giới chứng khoán này, mặc dù thành công, không bao giờ quên tầm quan trọng của đầu tư có đạo đức, và anh ấy ưu tiên lợi ích tốt nhất của khách hàng.
Nghi vấn
John, as a potential client, do you understand the risks involved in investing with a stockbroker?
John, với tư cách là một khách hàng tiềm năng, bạn có hiểu những rủi ro liên quan đến việc đầu tư với một nhà môi giới chứng khoán không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had invested wisely, he would be a successful stockbroker now.
Nếu anh ấy đã đầu tư khôn ngoan, bây giờ anh ấy đã là một nhà môi giới chứng khoán thành công.
Phủ định
If she hadn't trusted that stockbroker's advice, she wouldn't have lost so much money.
Nếu cô ấy không tin lời khuyên của nhà môi giới chứng khoán đó, cô ấy đã không mất nhiều tiền đến vậy.
Nghi vấn
If you hadn't met that stockbroker, would you have made different investment decisions?
Nếu bạn không gặp nhà môi giới chứng khoán đó, bạn có đưa ra những quyết định đầu tư khác không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you consult a stockbroker, they offer investment advice.
Nếu bạn tham khảo ý kiến của một nhà môi giới chứng khoán, họ sẽ đưa ra lời khuyên đầu tư.
Phủ định
When a stockbroker lacks experience, they don't always provide the best recommendations.
Khi một nhà môi giới chứng khoán thiếu kinh nghiệm, họ không phải lúc nào cũng đưa ra những lời khuyên tốt nhất.
Nghi vấn
If someone wants to invest in the stock market, do they typically consult a stockbroker?
Nếu ai đó muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán, họ có thường tham khảo ý kiến của nhà môi giới chứng khoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)