storyline
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storyline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cốt truyện, đường dây câu chuyện; trình tự các sự kiện trong một câu chuyện
Definition (English Meaning)
the plot or plan of action or events in a story
Ví dụ Thực tế với 'Storyline'
-
"The storyline of the movie was predictable."
"Cốt truyện của bộ phim rất dễ đoán."
-
"The game has a complex storyline with many twists and turns."
"Trò chơi có một cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ."
-
"The author is known for creating compelling storylines."
"Tác giả nổi tiếng với việc tạo ra những cốt truyện hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storyline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storyline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storyline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Storyline tập trung vào trình tự và mối liên hệ giữa các sự kiện, trong khi 'plot' có thể bao gồm các yếu tố như xung đột và giải pháp. 'Narrative' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả cách câu chuyện được kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'storyline of' để chỉ cốt truyện của một tác phẩm cụ thể. Sử dụng 'storyline in' để chỉ cốt truyện trong bối cảnh rộng hơn (ví dụ: 'the storyline in many superhero movies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storyline'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie, whose storyline captivated audiences worldwide, won several awards.
|
Bộ phim, có cốt truyện thu hút khán giả trên toàn thế giới, đã giành được nhiều giải thưởng. |
| Phủ định |
The book's storyline, which many found predictable, did not receive positive reviews.
|
Cốt truyện của cuốn sách, mà nhiều người thấy dễ đoán, không nhận được đánh giá tích cực. |
| Nghi vấn |
Is this the play whose storyline you were telling me about?
|
Đây có phải là vở kịch mà bạn đã kể cho tôi về cốt truyện của nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie follows a predictable storyline.
|
Bộ phim đi theo một cốt truyện dễ đoán. |
| Phủ định |
The book does not have a complex storyline.
|
Cuốn sách không có một cốt truyện phức tạp. |
| Nghi vấn |
Does the play have a compelling storyline?
|
Vở kịch có một cốt truyện hấp dẫn không? |