(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storyline
B2

storyline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cốt truyện đường dây câu chuyện kịch bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storyline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cốt truyện, đường dây câu chuyện; trình tự các sự kiện trong một câu chuyện

Definition (English Meaning)

the plot or plan of action or events in a story

Ví dụ Thực tế với 'Storyline'

  • "The storyline of the movie was predictable."

    "Cốt truyện của bộ phim rất dễ đoán."

  • "The game has a complex storyline with many twists and turns."

    "Trò chơi có một cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ."

  • "The author is known for creating compelling storylines."

    "Tác giả nổi tiếng với việc tạo ra những cốt truyện hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storyline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storyline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

script(kịch bản)
character(nhân vật)
theme(chủ đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Trò chơi điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Storyline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Storyline tập trung vào trình tự và mối liên hệ giữa các sự kiện, trong khi 'plot' có thể bao gồm các yếu tố như xung đột và giải pháp. 'Narrative' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả cách câu chuyện được kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'storyline of' để chỉ cốt truyện của một tác phẩm cụ thể. Sử dụng 'storyline in' để chỉ cốt truyện trong bối cảnh rộng hơn (ví dụ: 'the storyline in many superhero movies').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storyline'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie, whose storyline captivated audiences worldwide, won several awards.
Bộ phim, có cốt truyện thu hút khán giả trên toàn thế giới, đã giành được nhiều giải thưởng.
Phủ định
The book's storyline, which many found predictable, did not receive positive reviews.
Cốt truyện của cuốn sách, mà nhiều người thấy dễ đoán, không nhận được đánh giá tích cực.
Nghi vấn
Is this the play whose storyline you were telling me about?
Đây có phải là vở kịch mà bạn đã kể cho tôi về cốt truyện của nó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie follows a predictable storyline.
Bộ phim đi theo một cốt truyện dễ đoán.
Phủ định
The book does not have a complex storyline.
Cuốn sách không có một cốt truyện phức tạp.
Nghi vấn
Does the play have a compelling storyline?
Vở kịch có một cốt truyện hấp dẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)