(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ script
B2

script

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch bản văn bản hệ thống chữ viết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Script'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kịch bản; văn bản viết của một vở kịch, phim hoặc chương trình phát sóng.

Definition (English Meaning)

The written text of a play, film, or broadcast.

Ví dụ Thực tế với 'Script'

  • "The actors are currently rehearsing the script for the play."

    "Các diễn viên hiện đang diễn tập theo kịch bản cho vở kịch."

  • "The script was full of witty dialogue."

    "Kịch bản chứa đầy những đoạn hội thoại dí dỏm."

  • "Which script are you using for the automated tasks?"

    "Bạn đang sử dụng script nào cho các tác vụ tự động?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Script'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ngôn ngữ học Giải trí (điện ảnh sân khấu) Tin học

Ghi chú Cách dùng 'Script'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'script' nhấn mạnh vào văn bản được sử dụng làm cơ sở cho một buổi biểu diễn hoặc sản xuất. Nó bao gồm lời thoại, chỉ dẫn sân khấu và các ghi chú khác cho diễn viên và đội ngũ sản xuất. 'Scenario' có thể đề cập đến một chuỗi các sự kiện hoặc một kế hoạch tổng thể, trong khi 'screenplay' thường chỉ được sử dụng cho kịch bản phim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from for

'Script from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của kịch bản (ví dụ: 'a script from a novel'). 'Script for' được sử dụng để chỉ mục đích của kịch bản (ví dụ: 'a script for a movie').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Script'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)