script
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Script'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kịch bản; văn bản viết của một vở kịch, phim hoặc chương trình phát sóng.
Definition (English Meaning)
The written text of a play, film, or broadcast.
Ví dụ Thực tế với 'Script'
-
"The actors are currently rehearsing the script for the play."
"Các diễn viên hiện đang diễn tập theo kịch bản cho vở kịch."
-
"The script was full of witty dialogue."
"Kịch bản chứa đầy những đoạn hội thoại dí dỏm."
-
"Which script are you using for the automated tasks?"
"Bạn đang sử dụng script nào cho các tác vụ tự động?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Script'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Script'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'script' nhấn mạnh vào văn bản được sử dụng làm cơ sở cho một buổi biểu diễn hoặc sản xuất. Nó bao gồm lời thoại, chỉ dẫn sân khấu và các ghi chú khác cho diễn viên và đội ngũ sản xuất. 'Scenario' có thể đề cập đến một chuỗi các sự kiện hoặc một kế hoạch tổng thể, trong khi 'screenplay' thường chỉ được sử dụng cho kịch bản phim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Script from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của kịch bản (ví dụ: 'a script from a novel'). 'Script for' được sử dụng để chỉ mục đích của kịch bản (ví dụ: 'a script for a movie').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Script'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.