strangulation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strangulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giết ai đó bằng cách bóp cổ khiến họ không thể thở; tình trạng bị bóp cổ.
Definition (English Meaning)
The act of killing someone by squeezing their throat so that they cannot breathe; the state of being strangled.
Ví dụ Thực tế với 'Strangulation'
-
"The victim died as a result of strangulation."
"Nạn nhân chết do bị bóp cổ."
-
"The autopsy revealed signs of strangulation."
"Khám nghiệm tử thi cho thấy dấu hiệu của việc bị bóp cổ."
-
"Strangulation is a serious form of assault."
"Bóp cổ là một hình thức hành hung nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strangulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strangulation
- Verb: strangulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strangulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strangulation đề cập đến hành động bóp cổ, có thể dẫn đến ngạt thở và tử vong. Nó khác với 'suffocation' (ngạt thở) vì strangulation liên quan đến tác động trực tiếp lên cổ, trong khi suffocation có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau (ví dụ: bị bịt miệng, thiếu oxy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Strangulation *of* someone: ám chỉ hành động ai đó bị bóp cổ (ví dụ: 'The strangulation of the victim').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strangulation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the victim suffered strangulation was evident from the autopsy report.
|
Việc nạn nhân bị siết cổ đã được chứng minh rõ ràng từ báo cáo khám nghiệm tử thi. |
| Phủ định |
Whether the suspect intended to strangulate the victim remains unclear.
|
Liệu nghi phạm có ý định bóp cổ nạn nhân hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the attacker chose strangulation as the method of assault is unknown.
|
Tại sao kẻ tấn công chọn siết cổ làm phương pháp hành hung vẫn chưa được biết. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone attempts to strangulate you, you lose consciousness.
|
Nếu ai đó cố gắng bóp cổ bạn, bạn sẽ mất ý thức. |
| Phủ định |
If a trained person performs CPR immediately after strangulation, the victim does not always die.
|
Nếu một người được đào tạo thực hiện CPR ngay sau khi bị bóp cổ, nạn nhân không phải lúc nào cũng chết. |
| Nghi vấn |
If the pressure is applied long enough during strangulation, does the victim die?
|
Nếu áp lực được tác dụng đủ lâu trong quá trình bóp cổ, nạn nhân có chết không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, do not strangulate anyone!
|
Làm ơn, đừng bóp cổ ai cả! |
| Phủ định |
Don't strangulate the hostage!
|
Đừng bóp cổ con tin! |
| Nghi vấn |
Do strangulate your enemies to show no mercy!
|
Hãy bóp cổ kẻ thù của bạn để thể hiện rằng bạn không thương xót! |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The autopsy will reveal whether strangulation was the cause of death.
|
Khám nghiệm tử thi sẽ tiết lộ liệu siết cổ có phải là nguyên nhân gây ra cái chết hay không. |
| Phủ định |
The attacker is not going to strangulate his victim, he will just tie her up.
|
Kẻ tấn công sẽ không bóp cổ nạn nhân, hắn sẽ chỉ trói cô ta lại. |
| Nghi vấn |
Will the suspect attempt to strangulate the witness to prevent her from testifying?
|
Liệu nghi phạm có cố gắng bóp cổ nhân chứng để ngăn cô ấy làm chứng không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The attacker is strangulating the victim.
|
Kẻ tấn công đang bóp cổ nạn nhân. |
| Phủ định |
The doctor is not strangulating the patient; he's performing a life-saving procedure.
|
Bác sĩ không bóp cổ bệnh nhân; anh ấy đang thực hiện một thủ thuật cứu sống. |
| Nghi vấn |
Is the suspect strangulating his wife during the argument?
|
Có phải nghi phạm đang bóp cổ vợ mình trong cuộc tranh cãi không? |