suffocation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc quá trình chết do thiếu không khí hoặc không thể thở được.
Definition (English Meaning)
The state or process of dying from being deprived of air or unable to breathe.
Ví dụ Thực tế với 'Suffocation'
-
"The victim died of suffocation after being trapped in the collapsed building."
"Nạn nhân chết vì ngạt thở sau khi bị mắc kẹt trong tòa nhà bị sập."
-
"Accidental suffocation is a leading cause of infant mortality."
"Ngạt thở do tai nạn là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ sơ sinh."
-
"The firefighters found the victims unconscious and suffering from suffocation."
"Lính cứu hỏa tìm thấy các nạn nhân bất tỉnh và bị ngạt thở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suffocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suffocation
- Verb: suffocate
- Adjective: suffocating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suffocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Suffocation'' thường được dùng để chỉ tình trạng ngừng thở do bị chặn đường hô hấp bên ngoài (ví dụ: bị chèn ép, ngạt thở) hoặc do thiếu oxy trong môi trường. Nó khác với ''asphyxia'', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các nguyên nhân bên trong như bệnh tật ảnh hưởng đến hệ hô hấp. ''Suffocation'' nhấn mạnh sự tắc nghẽn hoặc thiếu oxy trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* from: Diễn tả nguyên nhân trực tiếp gây ra ngạt thở. Ví dụ: Suffocation from smoke inhalation.
* due to: Diễn tả nguyên nhân gây ra tình trạng dẫn đến ngạt thở. Ví dụ: Suffocation due to a collapsed building.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffocation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the earthquake, the rescue team worked tirelessly because suffocation was the biggest threat to those trapped under the rubble.
|
Sau trận động đất, đội cứu hộ làm việc không mệt mỏi vì ngạt thở là mối đe dọa lớn nhất đối với những người bị mắc kẹt dưới đống đổ nát. |
| Phủ định |
Although he was trapped in the collapsed building, he didn't suffocate because there was a small pocket of air.
|
Mặc dù bị mắc kẹt trong tòa nhà sập, anh ấy không bị ngạt thở vì có một túi khí nhỏ. |
| Nghi vấn |
If the fire continues to burn, will they suffocate from the thick smoke?
|
Nếu đám cháy tiếp tục bùng phát, họ sẽ bị ngạt thở vì khói dày đặc chứ? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lack of oxygen caused suffocation.
|
Sự thiếu oxy đã gây ra ngạt thở. |
| Phủ định |
He did not suffocate, despite the smoke.
|
Anh ấy không bị ngạt thở, mặc dù có khói. |
| Nghi vấn |
Did the victim suffocate from the fumes?
|
Nạn nhân có bị ngạt thở vì khói không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victim was suffocating under the heavy pile of clothes.
|
Nạn nhân đang bị ngạt thở dưới đống quần áo nặng nề. |
| Phủ định |
He wasn't suffocating, he was just pretending to be unconscious.
|
Anh ấy không bị ngạt thở, anh ấy chỉ đang giả vờ bất tỉnh thôi. |
| Nghi vấn |
Was the baby suffocating when you found him covered with a blanket?
|
Có phải đứa bé đang bị ngạt thở khi bạn tìm thấy nó bị che phủ bởi một chiếc chăn không? |