(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strata
C1

strata

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các tầng các lớp tầng lớp (xã hội) cấp bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strata'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của stratum: các lớp hoặc tầng của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Plural of stratum: layers or sets of something.

Ví dụ Thực tế với 'Strata'

  • "The archaeologists carefully examined the different strata of rock."

    "Các nhà khảo cổ học cẩn thận kiểm tra các tầng đá khác nhau."

  • "Different social strata have different access to healthcare."

    "Các tầng lớp xã hội khác nhau có sự tiếp cận khác nhau đối với dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "The company's management is organized into several strata."

    "Ban quản lý của công ty được tổ chức thành nhiều cấp bậc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strata'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strata
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

layers(các lớp)
levels(các cấp, các bậc)
tiers(các tầng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sediment(trầm tích)
geology(địa chất học)
social class(tầng lớp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Xã hội học Sinh học Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Strata'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strata dùng để chỉ các lớp vật chất, thường là các lớp đất đá, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các tầng lớp xã hội, các cấp bậc trong tổ chức hoặc các lớp dữ liệu. Nó nhấn mạnh tính phân tầng, sự xếp lớp. Cần phân biệt với 'layers' là từ chung chung hơn, chỉ các lớp mà không nhất thiết phải có sự phân cấp hay khác biệt rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within across

* **within**: chỉ sự tồn tại hoặc nằm trong một tầng lớp cụ thể (ví dụ: 'within the lower strata of society'). * **across**: chỉ sự ảnh hưởng hoặc phạm vi tác động giữa các tầng lớp khác nhau (ví dụ: 'across different strata of the company').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strata'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Society is often viewed in terms of different strata: upper class, middle class, and working class.
Xã hội thường được nhìn nhận dưới góc độ các tầng lớp khác nhau: thượng lưu, trung lưu và công nhân.
Phủ định
The geological analysis did not reveal distinct strata: the layers appeared to be uniformly mixed.
Phân tích địa chất không cho thấy các tầng lớp riêng biệt: các lớp dường như trộn lẫn đồng đều.
Nghi vấn
Does the organization truly represent the interests of all strata of society: or does it primarily focus on the elite?
Tổ chức có thực sự đại diện cho lợi ích của tất cả các tầng lớp xã hội không: hay nó chủ yếu tập trung vào giới thượng lưu?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the lower strata of the archaeological site next year.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các tầng lớp thấp hơn của địa điểm khảo cổ vào năm tới.
Phủ định
The construction workers won't be digging through the upper strata tomorrow.
Các công nhân xây dựng sẽ không đào qua các tầng lớp trên cùng vào ngày mai.
Nghi vấn
Will they be analyzing the different strata of rock formations?
Liệu họ có đang phân tích các tầng lớp khác nhau của sự hình thành đá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)