strategic objective
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic objective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mục tiêu hoặc đích đến cụ thể mà một tổ chức lên kế hoạch đạt được trong một khung thời gian nhất định, đóng góp vào chiến lược tổng thể.
Definition (English Meaning)
A specific goal or aim that an organization plans to achieve within a given timeframe, contributing to the overall strategy.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic objective'
-
"The company's strategic objective is to become the market leader within the next five years."
"Mục tiêu chiến lược của công ty là trở thành nhà lãnh đạo thị trường trong vòng năm năm tới."
-
"One of our strategic objectives is to reduce operational costs by 15% by the end of the year."
"Một trong những mục tiêu chiến lược của chúng ta là giảm chi phí vận hành 15% vào cuối năm."
-
"Setting clear strategic objectives is crucial for the success of any organization."
"Việc thiết lập các mục tiêu chiến lược rõ ràng là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic objective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: objective
- Adjective: strategic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic objective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'tactic' (chiến thuật), 'strategic objective' mang tính dài hạn và vĩ mô hơn, định hình hướng đi chung của tổ chức. Phân biệt với 'goal' (mục tiêu), 'objective' thường cụ thể, đo lường được và có thời hạn rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': đề cập đến bản chất hoặc thành phần của mục tiêu chiến lược (ví dụ: a strategic objective of increasing market share). 'for': chỉ mục đích mà mục tiêu chiến lược hướng đến (ví dụ: a strategic objective for improving customer satisfaction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic objective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.