stratosphere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng bình lưu, lớp khí quyển của Trái Đất nằm phía trên tầng đối lưu, kéo dài đến khoảng 50 km so với bề mặt Trái Đất.
Definition (English Meaning)
The layer of the earth's atmosphere above the troposphere, extending to about 50 km above the earth's surface.
Ví dụ Thực tế với 'Stratosphere'
-
"The ozone layer is located in the stratosphere."
"Tầng ozone nằm trong tầng bình lưu."
-
"High-altitude balloons are often used to collect data from the stratosphere."
"Khinh khí cầu tầm cao thường được sử dụng để thu thập dữ liệu từ tầng bình lưu."
-
"Some aircraft fly in the lower stratosphere to avoid turbulence."
"Một số máy bay bay ở tầng bình lưu thấp hơn để tránh nhiễu loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stratosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stratosphere
- Adjective: stratospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stratosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tầng bình lưu được đặc trưng bởi sự ổn định theo phương thẳng đứng và nhiệt độ tăng lên theo độ cao. Nó chứa tầng ozone hấp thụ phần lớn tia cực tím của Mặt Trời. Khác với 'troposphere' (tầng đối lưu), nơi thời tiết diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the stratosphere' chỉ vị trí trong tầng bình lưu. 'above the troposphere' chỉ vị trí cao hơn tầng đối lưu. 'of the stratosphere' chỉ thuộc tính của tầng bình lưu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratosphere'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather had been stable, the rocket would reach the stratosphere now.
|
Nếu thời tiết đã ổn định, tên lửa đã có thể đạt đến tầng bình lưu ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't released so many pollutants, the stratospheric ozone layer would be healthier now.
|
Nếu chúng ta không thải ra quá nhiều chất ô nhiễm, tầng ozone trong tầng bình lưu đã khỏe mạnh hơn bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had studied aerospace engineering, would you be designing stratospheric aircraft today?
|
Nếu bạn đã học kỹ sư hàng không vũ trụ, liệu bạn có đang thiết kế máy bay tầng bình lưu ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a spaceship, I would fly to the stratosphere to see the Earth from above.
|
Nếu tôi có một chiếc tàu vũ trụ, tôi sẽ bay lên tầng bình lưu để ngắm nhìn Trái Đất từ trên cao. |
| Phủ định |
If the weather weren't so unpredictable, we wouldn't need such stratospheric research programs.
|
Nếu thời tiết không quá khó đoán, chúng ta sẽ không cần những chương trình nghiên cứu tầng bình lưu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel the effects of the pressure difference if you were suddenly transported to the stratosphere?
|
Bạn có cảm thấy ảnh hưởng của sự chênh lệch áp suất nếu bạn đột ngột bị đưa lên tầng bình lưu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the balloon had reached the stratosphere.
|
Nhà khoa học nói rằng quả bóng đã đạt đến tầng bình lưu. |
| Phủ định |
She said that the company's stratospheric growth did not last.
|
Cô ấy nói rằng sự tăng trưởng vượt bậc của công ty đã không kéo dài. |
| Nghi vấn |
He asked if the aircraft had flown in the stratosphere.
|
Anh ấy hỏi liệu máy bay có bay trong tầng bình lưu hay không. |