troposphere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Troposphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng đối lưu, là tầng thấp nhất của khí quyển Trái Đất, kéo dài từ bề mặt Trái Đất lên đến độ cao khoảng 6–10 km (3,7–6,2 dặm hoặc 20.000–33.000 feet) và chứa khoảng 80% tổng khối lượng của khí quyển. Trong tầng đối lưu, nhiệt độ thường giảm theo độ cao.
Definition (English Meaning)
The lowest region of the atmosphere, extending from the earth's surface to a height of about 6–10 km (3.7–6.2 miles or 20,000–33,000 feet) and containing about 80% of the total mass of the atmosphere. Within the troposphere, temperature generally decreases with altitude.
Ví dụ Thực tế với 'Troposphere'
-
"Most weather phenomena occur in the troposphere."
"Hầu hết các hiện tượng thời tiết xảy ra ở tầng đối lưu."
-
"The troposphere is the layer of the atmosphere closest to the Earth."
"Tầng đối lưu là lớp khí quyển gần Trái Đất nhất."
-
"Airplanes often fly just above the troposphere to avoid turbulence."
"Máy bay thường bay ngay phía trên tầng đối lưu để tránh nhiễu động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Troposphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: troposphere
- Adjective: tropospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Troposphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tầng đối lưu là nơi xảy ra hầu hết các hiện tượng thời tiết như mây, mưa, gió. Nó được đặc trưng bởi sự giảm nhiệt độ theo độ cao và sự đối lưu (sự trộn lẫn) của không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the troposphere’ chỉ vị trí xảy ra sự việc hoặc tồn tại một vật thể nào đó trong tầng đối lưu. ‘Of the troposphere’ thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của tầng đối lưu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Troposphere'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the troposphere contains most of Earth's weather is well-known.
|
Việc tầng đối lưu chứa hầu hết thời tiết của Trái Đất là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
It is not clear whether tropospheric changes are solely due to human activity.
|
Không rõ liệu những thay đổi ở tầng đối lưu có hoàn toàn là do hoạt động của con người hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what gases make up the troposphere?
|
Bạn có biết những loại khí nào cấu tạo nên tầng đối lưu không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the troposphere warms, the average global temperature rises.
|
Nếu tầng đối lưu nóng lên, nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng. |
| Phủ định |
When tropospheric ozone decreases, plants don't absorb as much pollutants.
|
Khi ozone tầng đối lưu giảm, thực vật không hấp thụ nhiều chất ô nhiễm như vậy. |
| Nghi vấn |
If air rises within the troposphere, does it usually cool?
|
Nếu không khí bốc lên trong tầng đối lưu, nó có thường nguội đi không? |