stratospheric
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stratospheric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc nằm trong tầng bình lưu.
Definition (English Meaning)
Relating to or situated in the stratosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Stratospheric'
-
"Stratospheric ozone absorbs ultraviolet radiation."
"Ozone ở tầng bình lưu hấp thụ bức xạ tia cực tím."
-
"The singer's stratospheric rise to fame was unexpected."
"Sự nổi tiếng nhanh chóng của ca sĩ này là điều không ai ngờ tới."
-
"The price of gasoline has reached stratospheric heights."
"Giá xăng đã tăng lên mức cao ngất ngưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stratospheric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stratospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stratospheric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ vị trí địa lý. Thường được dùng để mô tả cái gì đó ở mức độ rất cao, ấn tượng, hoặc vượt trội, đặc biệt là về thành công, giá cả, hoặc sự phổ biến. So sánh với 'atmospheric', 'tropospheric', cho thấy sự khác biệt về vị trí trên bầu khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stratospheric'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the satellite is launched, the costs will have been reaching stratospheric levels due to unforeseen delays.
|
Vào thời điểm vệ tinh được phóng, chi phí sẽ đạt đến mức cao ngất trời do những chậm trễ không lường trước. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have been experiencing stratospheric growth for as long as they predicted.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn trải qua sự tăng trưởng vượt bậc như họ đã dự đoán. |
| Nghi vấn |
Will the company have been spending stratospheric amounts on marketing before the product launch?
|
Liệu công ty có chi những khoản tiền khổng lồ cho marketing trước khi sản phẩm ra mắt không? |