(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strenuously
C1

strenuously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hết sức mình kịch liệt cật lực gắng sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strenuously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc năng lượng.

Definition (English Meaning)

In a way that involves great effort or energy.

Ví dụ Thực tế với 'Strenuously'

  • "He worked strenuously to finish the project on time."

    "Anh ấy đã làm việc hết sức mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "She strenuously denied the allegations."

    "Cô ấy đã kịch liệt phủ nhận những cáo buộc."

  • "The team members worked strenuously to meet the deadline."

    "Các thành viên trong nhóm đã làm việc cật lực để kịp thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strenuously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: strenuously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vigorously(mạnh mẽ, hăng hái)
energetically(năng nổ, hoạt bát)
ardently(hăng hái, nhiệt tình) zealously(nhiệt tình, sốt sắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

weakly(yếu ớt)
lazily(lười biếng)
halfheartedly(hời hợt, không nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
determination(quyết tâm)
energy(năng lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Strenuously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strenuously' thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc nỗ lực được thực hiện với cường độ cao, thể hiện sự quyết tâm và dồn hết sức lực. Nó khác với 'energetically' ở chỗ nhấn mạnh vào sự khó khăn và nỗ lực bỏ ra hơn là chỉ đơn thuần là sự năng động. So với 'vigorously', 'strenuously' mang ý nghĩa đòi hỏi sự gắng sức nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strenuously'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was working strenuously to meet the deadline.
Cô ấy đã làm việc cật lực để kịp thời hạn.
Phủ định
They were not arguing strenuously, but rather calmly discussing the issue.
Họ không tranh cãi gay gắt, mà đang bình tĩnh thảo luận vấn đề.
Nghi vấn
Were you exercising strenuously when you felt the pain?
Bạn có đang tập thể dục gắng sức khi bạn cảm thấy đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)