ardently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện những cảm xúc rất mạnh mẽ, nồng nhiệt.
Definition (English Meaning)
In a way that shows very strong feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Ardently'
-
"He ardently believed in the power of education."
"Anh ấy tin tưởng một cách mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục."
-
"She ardently defended her political views."
"Cô ấy hăng hái bảo vệ quan điểm chính trị của mình."
-
"They ardently support the environmental protection initiatives."
"Họ nhiệt tình ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ardently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: ardently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ardently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ardently' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cảm xúc được thực hiện hoặc cảm nhận với cường độ cao, sự nhiệt tình và đam mê lớn. Nó thường liên quan đến tình yêu, sự ủng hộ, hoặc mong muốn cháy bỏng. Khác với 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'ardently' mang sắc thái sâu sắc và mãnh liệt hơn về cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.