(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ardently
C1

ardently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nồng nhiệt một cách nhiệt thành một cách mãnh liệt hăng hái say đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện những cảm xúc rất mạnh mẽ, nồng nhiệt.

Definition (English Meaning)

In a way that shows very strong feelings.

Ví dụ Thực tế với 'Ardently'

  • "He ardently believed in the power of education."

    "Anh ấy tin tưởng một cách mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục."

  • "She ardently defended her political views."

    "Cô ấy hăng hái bảo vệ quan điểm chính trị của mình."

  • "They ardently support the environmental protection initiatives."

    "Họ nhiệt tình ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ardently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: ardently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(thờ ơ)
indifferently(lãnh đạm)
halfheartedly(nửa vời, không nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm)
zeal(nhiệt huyết)
passion(đam mê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ardently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ardently' thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cảm xúc được thực hiện hoặc cảm nhận với cường độ cao, sự nhiệt tình và đam mê lớn. Nó thường liên quan đến tình yêu, sự ủng hộ, hoặc mong muốn cháy bỏng. Khác với 'enthusiastically' (nhiệt tình), 'ardently' mang sắc thái sâu sắc và mãnh liệt hơn về cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)