(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zealously
C1

zealously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt tình hăng hái hết mình tận tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện năng lượng hoặc sự nhiệt tình lớn trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc lý tưởng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows great energy or enthusiasm in pursuit of a cause or objective.

Ví dụ Thực tế với 'Zealously'

  • "She zealously guarded her reputation."

    "Cô ấy nhiệt tình bảo vệ danh tiếng của mình."

  • "The lawyer zealously defended his client."

    "Luật sư nhiệt tình bào chữa cho thân chủ của mình."

  • "Environmental activists zealously fight against deforestation."

    "Các nhà hoạt động môi trường nhiệt tình đấu tranh chống lại nạn phá rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zealously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetically(thờ ơ)
indifferently(lãnh đạm)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm)
dedication(sự cống hiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Zealously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Zealously" diễn tả hành động được thực hiện với lòng nhiệt thành, hăng hái và tận tâm cao độ. Nó thường được sử dụng để mô tả cách ai đó làm việc, đấu tranh hoặc ủng hộ điều gì đó một cách mạnh mẽ. Khác với 'enthusiastically' chỉ đơn thuần thể hiện sự hào hứng, 'zealously' mang sắc thái của sự kiên trì và quyết tâm cao độ, đôi khi đến mức cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi sử dụng với 'for', nó thường diễn tả sự nhiệt tình, hăng hái vì một mục tiêu hoặc người nào đó. Ví dụ: 'He zealously campaigned for his candidate.' (Anh ấy nhiệt tình vận động cho ứng cử viên của mình.). Khi sử dụng với 'in', nó thường diễn tả sự nhiệt tình trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'She zealously participated in the project.' (Cô ấy nhiệt tình tham gia vào dự án.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)