string theory
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'String theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung lý thuyết trong vật lý, thay thế các hạt điểm như là các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ bằng các vật thể mở rộng một chiều gọi là dây.
Definition (English Meaning)
A theoretical framework in physics that replaces point-like particles as the fundamental building blocks of the universe with one-dimensional, extended objects called strings.
Ví dụ Thực tế với 'String theory'
-
"String theory is an active area of research in theoretical physics."
"Lý thuyết dây là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong vật lý lý thuyết."
-
"Many physicists are working to develop a consistent formulation of string theory."
"Nhiều nhà vật lý đang làm việc để phát triển một công thức nhất quán của lý thuyết dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'String theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: string theory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'String theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết dây cố gắng thống nhất tất cả các lực cơ bản của tự nhiên và vật chất bằng cách mô tả chúng như các dao động của những sợi dây cực nhỏ. Khác với các lý thuyết hạt điểm, lý thuyết dây tránh được nhiều vấn đề liên quan đến vô cực trong các tính toán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'String theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.