quantum gravity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum gravity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực của vật lý lý thuyết tìm cách mô tả lực hấp dẫn theo các nguyên tắc của cơ học lượng tử, và nơi các hiệu ứng lượng tử của lực hấp dẫn không thể bỏ qua.
Definition (English Meaning)
A field of theoretical physics that seeks to describe gravity according to the principles of quantum mechanics, and where quantum effects of gravity cannot be ignored.
Ví dụ Thực tế với 'Quantum gravity'
-
"Quantum gravity is one of the biggest unsolved problems in modern physics."
"Hấp dẫn lượng tử là một trong những vấn đề chưa được giải quyết lớn nhất trong vật lý hiện đại."
-
"Many physicists are working on developing a consistent theory of quantum gravity."
"Nhiều nhà vật lý đang nỗ lực phát triển một lý thuyết nhất quán về hấp dẫn lượng tử."
-
"The search for quantum gravity is driven by the need to understand the universe at its most fundamental level."
"Việc tìm kiếm hấp dẫn lượng tử được thúc đẩy bởi nhu cầu hiểu vũ trụ ở cấp độ cơ bản nhất của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum gravity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantum gravity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantum gravity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantum gravity là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển, tìm cách thống nhất hai trụ cột chính của vật lý hiện đại: thuyết tương đối rộng (mô tả lực hấp dẫn ở quy mô lớn) và cơ học lượng tử (mô tả các hạt và lực ở quy mô nhỏ). Việc kết hợp hai lý thuyết này gặp nhiều khó khăn về mặt toán học và khái niệm, dẫn đến nhiều phương pháp tiếp cận khác nhau như lý thuyết dây, hấp dẫn lượng tử vòng, và các phương pháp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **quantum gravity of**: sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc của quantum gravity. Ví dụ: 'The challenges of quantum gravity *of* black holes'.
* **quantum gravity in**: sử dụng để chỉ quantum gravity được áp dụng hoặc xuất hiện trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Quantum gravity *in* the early universe'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum gravity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.