(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particle physics
C1

particle physics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vật lý hạt vật lý hạt cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particle physics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành vật lý học nghiên cứu bản chất của các hạt cấu tạo nên vật chất và bức xạ.

Definition (English Meaning)

The branch of physics that studies the nature of the particles that constitute matter and radiation.

Ví dụ Thực tế với 'Particle physics'

  • "The Standard Model is the theoretical framework for particle physics."

    "Mô hình Chuẩn là khuôn khổ lý thuyết cho vật lý hạt."

  • "CERN is a leading research center in particle physics."

    "CERN là một trung tâm nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực vật lý hạt."

  • "Experiments in particle physics have revealed new fundamental particles."

    "Các thí nghiệm trong vật lý hạt đã tiết lộ các hạt cơ bản mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particle physics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: particle physics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Particle physics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Particle physics, còn được gọi là vật lý hạt cơ bản, là một lĩnh vực chuyên biệt trong vật lý, tập trung vào việc khám phá các thành phần cơ bản nhất của vũ trụ và các tương tác giữa chúng. Nó khác với các lĩnh vực vật lý khác như vật lý chất rắn hay vật lý thiên văn, mặc dù có sự liên kết và ảnh hưởng lẫn nhau. Particle physics sử dụng các thí nghiệm quy mô lớn, thường với các máy gia tốc hạt, để tạo ra và nghiên cứu các hạt này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in particle physics' (trong vật lý hạt) dùng để chỉ các vấn đề hoặc nghiên cứu được thực hiện trong lĩnh vực này. 'of particle physics' (của vật lý hạt) dùng để chỉ các khía cạnh hoặc đặc tính của lĩnh vực này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particle physics'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering particle physics is crucial for understanding the universe's fundamental constituents.
Xem xét vật lý hạt là rất quan trọng để hiểu các thành phần cơ bản của vũ trụ.
Phủ định
Not studying particle physics prevents a complete grasp of quantum mechanics.
Không nghiên cứu vật lý hạt ngăn cản sự nắm bắt đầy đủ về cơ học lượng tử.
Nghi vấn
Is researching particle physics essential for advancements in technology?
Nghiên cứu vật lý hạt có cần thiết cho sự tiến bộ trong công nghệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)