(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stringent
C1

stringent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghiêm ngặt chặt chẽ khắt khe ngặt nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stringent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiêm ngặt, chặt chẽ, khắt khe.

Definition (English Meaning)

Strict, precise, and exacting.

Ví dụ Thực tế với 'Stringent'

  • "The company has introduced stringent security measures."

    "Công ty đã đưa ra các biện pháp an ninh nghiêm ngặt."

  • "Stringent environmental regulations are essential for protecting our planet."

    "Các quy định môi trường nghiêm ngặt là rất cần thiết để bảo vệ hành tinh của chúng ta."

  • "The government imposed stringent controls on imports."

    "Chính phủ đã áp đặt các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với hàng nhập khẩu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stringent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strict(nghiêm khắc)
rigid(cứng nhắc)
severe(khắc nghiệt)
tough(khó khăn, gay gắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

lenient(nhân nhượng)
lax(lỏng lẻo)
permissive(dễ dãi)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
policy(chính sách)
law(luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stringent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stringent' mang ý nghĩa yêu cầu tuân thủ một cách nghiêm ngặt và chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, luật lệ, hoặc các tiêu chuẩn. So với 'strict', 'stringent' nhấn mạnh mức độ khắt khe và khó thỏa hiệp hơn. Ví dụ, 'strict rules' có thể chỉ đơn giản là các quy tắc cần tuân thủ, trong khi 'stringent rules' ngụ ý rằng các quy tắc này khó thực hiện và có thể gây ra khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

Stringent được dùng với 'on' để chỉ đối tượng mà quy định hoặc luật lệ khắt khe áp dụng lên. Ví dụ: 'Stringent rules on immigration'. Stringent được dùng với 'with' để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó một cách nghiêm ngặt. Ví dụ: 'He was very stringent with the workers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stringent'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university has stringent rules: students must attend all classes, complete all assignments on time, and maintain a minimum GPA.
Trường đại học có những quy tắc nghiêm ngặt: sinh viên phải tham dự tất cả các lớp, hoàn thành tất cả các bài tập đúng hạn và duy trì điểm trung bình tối thiểu.
Phủ định
The new policy isn't stringent: it allows for exceptions based on individual circumstances.
Chính sách mới không nghiêm ngặt: nó cho phép các trường hợp ngoại lệ dựa trên hoàn cảnh cá nhân.
Nghi vấn
Are the regulations too stringent: are they hindering innovation and growth?
Các quy định có quá khắt khe không: chúng có đang cản trở sự đổi mới và tăng trưởng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rules weren't so stringent, more students would be able to pass the exam.
Nếu các quy tắc không quá nghiêm ngặt, nhiều sinh viên sẽ có thể vượt qua kỳ thi.
Phủ định
If the security measures weren't so stringent, we wouldn't need so many guards.
Nếu các biện pháp an ninh không quá nghiêm ngặt, chúng ta sẽ không cần nhiều lính canh đến vậy.
Nghi vấn
Would the company be more innovative if they weren't so stringently controlled by management?
Liệu công ty có sáng tạo hơn nếu họ không bị quản lý kiểm soát quá chặt chẽ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rules are stringent, people usually follow them carefully.
Nếu các quy tắc nghiêm ngặt, mọi người thường tuân thủ chúng một cách cẩn thận.
Phủ định
If the regulations are stringent, businesses don't always find it easy to comply.
Nếu các quy định nghiêm ngặt, các doanh nghiệp không phải lúc nào cũng thấy dễ dàng tuân thủ.
Nghi vấn
If security checks are stringent, does it take longer to get through the airport?
Nếu kiểm tra an ninh nghiêm ngặt, có phải mất nhiều thời gian hơn để qua sân bay không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has implemented stringent measures to control the spread of the virus.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lây lan của virus.
Phủ định
The company hasn't been as stringent with its environmental policies as it should have been.
Công ty đã không nghiêm ngặt với các chính sách môi trường của mình như đáng lẽ phải có.
Nghi vấn
Has the school been stringent enough in enforcing the new dress code?
Trường học đã đủ nghiêm khắc trong việc thực thi quy định về trang phục mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)