stringent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stringent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiêm ngặt, chặt chẽ, khắt khe.
Definition (English Meaning)
Strict, precise, and exacting.
Ví dụ Thực tế với 'Stringent'
-
"The company has introduced stringent security measures."
"Công ty đã đưa ra các biện pháp an ninh nghiêm ngặt."
-
"Stringent environmental regulations are essential for protecting our planet."
"Các quy định môi trường nghiêm ngặt là rất cần thiết để bảo vệ hành tinh của chúng ta."
-
"The government imposed stringent controls on imports."
"Chính phủ đã áp đặt các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với hàng nhập khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stringent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stringent
- Adverb: stringently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stringent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stringent' mang ý nghĩa yêu cầu tuân thủ một cách nghiêm ngặt và chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả các quy tắc, luật lệ, hoặc các tiêu chuẩn. So với 'strict', 'stringent' nhấn mạnh mức độ khắt khe và khó thỏa hiệp hơn. Ví dụ, 'strict rules' có thể chỉ đơn giản là các quy tắc cần tuân thủ, trong khi 'stringent rules' ngụ ý rằng các quy tắc này khó thực hiện và có thể gây ra khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Stringent được dùng với 'on' để chỉ đối tượng mà quy định hoặc luật lệ khắt khe áp dụng lên. Ví dụ: 'Stringent rules on immigration'. Stringent được dùng với 'with' để chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó một cách nghiêm ngặt. Ví dụ: 'He was very stringent with the workers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stringent'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has stringent rules: students must attend all classes, complete all assignments on time, and maintain a minimum GPA.
|
Trường đại học có những quy tắc nghiêm ngặt: sinh viên phải tham dự tất cả các lớp, hoàn thành tất cả các bài tập đúng hạn và duy trì điểm trung bình tối thiểu. |
| Phủ định |
The new policy isn't stringent: it allows for exceptions based on individual circumstances.
|
Chính sách mới không nghiêm ngặt: nó cho phép các trường hợp ngoại lệ dựa trên hoàn cảnh cá nhân. |
| Nghi vấn |
Are the regulations too stringent: are they hindering innovation and growth?
|
Các quy định có quá khắt khe không: chúng có đang cản trở sự đổi mới và tăng trưởng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rules weren't so stringent, more students would be able to pass the exam.
|
Nếu các quy tắc không quá nghiêm ngặt, nhiều sinh viên sẽ có thể vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If the security measures weren't so stringent, we wouldn't need so many guards.
|
Nếu các biện pháp an ninh không quá nghiêm ngặt, chúng ta sẽ không cần nhiều lính canh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company be more innovative if they weren't so stringently controlled by management?
|
Liệu công ty có sáng tạo hơn nếu họ không bị quản lý kiểm soát quá chặt chẽ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rules are stringent, people usually follow them carefully.
|
Nếu các quy tắc nghiêm ngặt, mọi người thường tuân thủ chúng một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
If the regulations are stringent, businesses don't always find it easy to comply.
|
Nếu các quy định nghiêm ngặt, các doanh nghiệp không phải lúc nào cũng thấy dễ dàng tuân thủ. |
| Nghi vấn |
If security checks are stringent, does it take longer to get through the airport?
|
Nếu kiểm tra an ninh nghiêm ngặt, có phải mất nhiều thời gian hơn để qua sân bay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has implemented stringent measures to control the spread of the virus.
|
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát sự lây lan của virus. |
| Phủ định |
The company hasn't been as stringent with its environmental policies as it should have been.
|
Công ty đã không nghiêm ngặt với các chính sách môi trường của mình như đáng lẽ phải có. |
| Nghi vấn |
Has the school been stringent enough in enforcing the new dress code?
|
Trường học đã đủ nghiêm khắc trong việc thực thi quy định về trang phục mới chưa? |