(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stringently
C1

stringently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm ngặt một cách chặt chẽ một cách khắc nghiệt một cách triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stringently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ hoặc khắc nghiệt; một cách kiên quyết hoặc vững chắc.

Definition (English Meaning)

In a strict or severe manner; rigorously or firmly.

Ví dụ Thực tế với 'Stringently'

  • "The regulations were stringently enforced."

    "Các quy định đã được thực thi một cách nghiêm ngặt."

  • "The company stringently adheres to its quality control procedures."

    "Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát chất lượng của mình."

  • "Security measures at the airport are stringently applied."

    "Các biện pháp an ninh tại sân bay được áp dụng một cách nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stringently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: stringently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strictly(nghiêm khắc, chặt chẽ)
rigidly(cứng nhắc, không linh hoạt)
severely(khắc nghiệt, gay gắt)
tightly(chặt chẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
enforcement(sự thi hành)
regulation(quy định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Stringently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stringently' nhấn mạnh sự nghiêm khắc và không khoan nhượng trong việc thực thi quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quy trình được thực hiện với độ chính xác và kiểm soát cao, không cho phép bất kỳ sự sai lệch hoặc lỏng lẻo nào. So với 'strictly', 'stringently' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ đến việc áp dụng các biện pháp cứng rắn để đảm bảo tuân thủ tuyệt đối. Trong khi 'strictly' có thể chỉ đơn giản là tuân thủ theo quy tắc, 'stringently' ngụ ý một nỗ lực chủ động và quyết liệt để ngăn chặn bất kỳ vi phạm nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under in accordance with

* **under**: 'Stringently under control' chỉ sự kiểm soát chặt chẽ theo một hệ thống hoặc quy trình.
* **in accordance with**: 'Stringently in accordance with the law' có nghĩa là tuân thủ luật pháp một cách nghiêm ngặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stringently'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rules were applied stringently, weren't they?
Các quy tắc đã được áp dụng một cách nghiêm ngặt, phải không?
Phủ định
They didn't enforce the regulations stringently, did they?
Họ đã không thực thi các quy định một cách nghiêm ngặt, phải không?
Nghi vấn
She followed the instructions stringently, didn't she?
Cô ấy đã tuân theo các hướng dẫn một cách nghiêm ngặt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)