strip
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strip'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bóc, lột, tước bỏ một lớp phủ, lớp, hoặc một phần khỏi cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To remove a covering, layer, or part from something.
Ví dụ Thực tế với 'Strip'
-
"They stripped the old wallpaper from the walls."
"Họ đã bóc lớp giấy dán tường cũ khỏi tường."
-
"He stripped down to his underwear."
"Anh ấy cởi quần áo xuống chỉ còn đồ lót."
-
"The company was stripped of its assets."
"Công ty đã bị tước đoạt tài sản."
-
"There's a long strip of beach along the coast."
"Có một dải bãi biển dài dọc theo bờ biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strip'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strip'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'strip' có thể được sử dụng theo nhiều nghĩa, từ việc loại bỏ quần áo đến loại bỏ sơn, hoặc thậm chí tước đoạt quyền lực hoặc tài sản. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'peel' (bóc vỏ trái cây) hoặc 'remove' (loại bỏ chung chung).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Strip of' thường dùng để chỉ việc tước đoạt cái gì đó của ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'They stripped him of his title.' ('Strip from' thường ít phổ biến hơn và có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tách rời mạnh hơn. Ví dụ: 'The paint was stripped from the wall.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strip'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.