(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strip
B1

strip

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bóc lột tước đoạt dải khu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bóc, lột, tước bỏ một lớp phủ, lớp, hoặc một phần khỏi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To remove a covering, layer, or part from something.

Ví dụ Thực tế với 'Strip'

  • "They stripped the old wallpaper from the walls."

    "Họ đã bóc lớp giấy dán tường cũ khỏi tường."

  • "He stripped down to his underwear."

    "Anh ấy cởi quần áo xuống chỉ còn đồ lót."

  • "The company was stripped of its assets."

    "Công ty đã bị tước đoạt tài sản."

  • "There's a long strip of beach along the coast."

    "Có một dải bãi biển dài dọc theo bờ biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remove(loại bỏ)
peel(bóc vỏ)
band(dải băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

cover(che phủ)
add(thêm vào)

Từ liên quan (Related Words)

undress(cởi quần áo)
disrobe(cởi quần áo (trang trọng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghiệp Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Strip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'strip' có thể được sử dụng theo nhiều nghĩa, từ việc loại bỏ quần áo đến loại bỏ sơn, hoặc thậm chí tước đoạt quyền lực hoặc tài sản. Sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'peel' (bóc vỏ trái cây) hoặc 'remove' (loại bỏ chung chung).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Strip of' thường dùng để chỉ việc tước đoạt cái gì đó của ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'They stripped him of his title.' ('Strip from' thường ít phổ biến hơn và có nghĩa tương tự, nhưng thường mang sắc thái tách rời mạnh hơn. Ví dụ: 'The paint was stripped from the wall.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)