(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subheading
B2

subheading

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiêu đề phụ đề mục con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subheading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu đề được đưa ra cho một phần nhỏ hơn của một bài viết.

Definition (English Meaning)

A heading given to a subsection of a piece of writing.

Ví dụ Thực tế với 'Subheading'

  • "The report was divided into sections, each with a subheading."

    "Báo cáo được chia thành các phần, mỗi phần có một tiêu đề phụ."

  • "Read the subheadings to get a quick overview of the article."

    "Đọc các tiêu đề phụ để có được cái nhìn tổng quan nhanh chóng về bài viết."

  • "The document was poorly formatted, with no subheadings to guide the reader."

    "Tài liệu được định dạng kém, không có tiêu đề phụ nào để hướng dẫn người đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subheading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subheading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heading(tiêu đề)
title(nhan đề)
section(phần, mục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Subheading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subheading dùng để chia nhỏ một phần lớn của văn bản thành các phần nhỏ hơn, dễ đọc và dễ tiếp thu hơn. Nó giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung chính của từng phần. Khác với 'heading' là tiêu đề chính của một phần lớn hoặc toàn bộ văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subheading'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The subheading clearly outlined the main point of the paragraph.
Tiêu đề phụ phác thảo rõ ràng điểm chính của đoạn văn.
Phủ định
The report didn't need a subheading to clarify its purpose.
Báo cáo không cần tiêu đề phụ để làm rõ mục đích của nó.
Nghi vấn
Does the subheading accurately reflect the content of the section?
Tiêu đề phụ có phản ánh chính xác nội dung của phần này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author includes a clear subheading for each section.
Tác giả đưa ra một tiêu đề phụ rõ ràng cho mỗi phần.
Phủ định
The report doesn't have a subheading to indicate the topic.
Báo cáo không có tiêu đề phụ nào để chỉ ra chủ đề.
Nghi vấn
Does this chapter need another subheading for clarity?
Chương này có cần thêm một tiêu đề phụ nữa để rõ ràng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)