subjectively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chủ quan; dựa trên hoặc bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
In a subjective manner; based on or influenced by personal feelings, tastes, or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Subjectively'
-
"The painting was judged subjectively by each member of the art committee."
"Bức tranh được đánh giá một cách chủ quan bởi từng thành viên của ủy ban nghệ thuật."
-
"He interpreted the data subjectively, leading to skewed results."
"Anh ấy diễn giải dữ liệu một cách chủ quan, dẫn đến kết quả bị sai lệch."
-
"Subjectively speaking, I prefer this restaurant over the other."
"Nói một cách chủ quan, tôi thích nhà hàng này hơn nhà hàng kia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subjective
- Adverb: subjectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Subjectively” thường được sử dụng để mô tả những đánh giá, nhận xét, hoặc phân tích mà tính chính xác hoặc khách quan của nó bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân của người đưa ra. Nó đối lập với “objectively,” có nghĩa là dựa trên sự thật và bằng chứng mà không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân. Khi sử dụng 'subjectively', cần lưu ý rằng kết quả có thể khác nhau giữa những người khác nhau và không nhất thiết phải là chân lý tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjectively'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He judged the artwork subjectively, focusing on his personal feelings.
|
Anh ấy đánh giá tác phẩm nghệ thuật một cách chủ quan, tập trung vào cảm xúc cá nhân của mình. |
| Phủ định |
She didn't evaluate the candidate's performance subjectively; she relied on objective data.
|
Cô ấy không đánh giá hiệu suất của ứng viên một cách chủ quan; cô ấy dựa vào dữ liệu khách quan. |
| Nghi vấn |
Did you subjectively interpret the poem, or did you consider the author's intent?
|
Bạn đã diễn giải bài thơ một cách chủ quan hay bạn đã xem xét ý định của tác giả? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was subjectively evaluating his performance, focusing on her personal feelings.
|
Cô ấy đang đánh giá một cách chủ quan về màn trình diễn của anh ấy, tập trung vào cảm xúc cá nhân của mình. |
| Phủ định |
I was not being subjective when I said that the movie was boring.
|
Tôi đã không chủ quan khi tôi nói rằng bộ phim nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Were they subjectively interpreting the evidence, allowing their biases to influence their judgment?
|
Có phải họ đang giải thích các bằng chứng một cách chủ quan, cho phép những thành kiến của họ ảnh hưởng đến phán đoán của họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He subjectively evaluated the artwork, favoring its vibrant colors.
|
Anh ấy đã đánh giá tác phẩm nghệ thuật một cách chủ quan, ưu ái những màu sắc rực rỡ của nó. |
| Phủ định |
She didn't subjectively consider the evidence; she looked at the facts objectively.
|
Cô ấy đã không xem xét bằng chứng một cách chủ quan; cô ấy đã nhìn vào các sự kiện một cách khách quan. |
| Nghi vấn |
Did they subjectively interpret the poem, or did they focus on its literal meaning?
|
Họ đã giải thích bài thơ một cách chủ quan hay họ tập trung vào nghĩa đen của nó? |