subjunctive mood
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjunctive mood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thức (mood) ngữ pháp được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, mong muốn, tưởng tượng hoặc có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A grammatical mood used to express hypothetical, desired, imaginary, or possible situations.
Ví dụ Thực tế với 'Subjunctive mood'
-
"It is essential that he be present at the meeting."
"Điều cần thiết là anh ấy phải có mặt trong cuộc họp."
-
"The doctor recommended that she take a break."
"Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi."
-
"If I were you, I would accept the offer."
"Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjunctive mood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mood
- Adjective: subjunctive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjunctive mood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thức giả định (subjunctive mood) thường được sử dụng trong các mệnh đề 'that' sau các động từ như 'suggest', 'recommend', 'insist', 'demand', 'request', và sau các thành ngữ như 'it is necessary', 'it is important', 'it is crucial'. Nó cũng xuất hiện trong các câu điều kiện loại 2 và 3.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng khi nói về việc sử dụng thức giả định trong một ngữ cảnh cụ thể. 'for' thường được dùng khi nói về mục đích của việc sử dụng thức giả định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjunctive mood'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.