hypothetical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothetical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc đóng vai trò như một giả thuyết.
Definition (English Meaning)
Based on or serving as a hypothesis.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothetical'
-
"This is a hypothetical situation, of course."
"Đây chỉ là một tình huống giả định thôi, tất nhiên."
-
"Let's consider a hypothetical scenario."
"Hãy xem xét một tình huống giả định."
-
"The question is purely hypothetical."
"Câu hỏi này hoàn toàn mang tính giả định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothetical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hypothetical
- Adverb: hypothetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothetical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'hypothetical' thường được dùng để mô tả các tình huống, ý tưởng hoặc câu hỏi chỉ mang tính giả định, không có thật hoặc chưa được chứng minh. Nó nhấn mạnh tính chất có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn của điều được mô tả. Khác với 'theoretical' (mang tính lý thuyết), 'hypothetical' thường gắn liền với một tình huống cụ thể được tạo ra để suy luận hoặc thử nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hypothetical about': được sử dụng khi bạn muốn hỏi hoặc suy đoán về một tình huống giả định cụ thể. 'hypothetical on': ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng để chỉ một thảo luận hoặc suy ngẫm mang tính giả định về một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothetical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company's profits are based on hypothetical sales figures worries the investors.
|
Việc lợi nhuận của công ty dựa trên số liệu bán hàng giả định khiến các nhà đầu tư lo lắng. |
| Phủ định |
Whether the scenario is hypothetically possible does not mean it will happen in reality.
|
Việc kịch bản có khả năng xảy ra trên lý thuyết không có nghĩa là nó sẽ xảy ra trong thực tế. |
| Nghi vấn |
Whether the proposed solution is hypothetical or grounded in reality is what the team is debating.
|
Liệu giải pháp được đề xuất là giả thuyết hay dựa trên thực tế là điều mà nhóm đang tranh luận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research paper, which explores hypothetical scenarios, provides valuable insights into potential future outcomes.
|
Bài nghiên cứu, cái mà khám phá những kịch bản giả định, cung cấp những hiểu biết giá trị về những kết quả tiềm năng trong tương lai. |
| Phủ định |
A conclusion that is based on assumptions which are hypothetically sound might not be applicable in real-world circumstances.
|
Một kết luận mà dựa trên những giả định mà có vẻ hợp lý trên lý thuyết có thể không áp dụng được trong các tình huống thực tế. |
| Nghi vấn |
Is this the model, which hypothetically could predict market trends, accurate enough for investment decisions?
|
Đây có phải là mô hình, cái mà trên lý thuyết có thể dự đoán xu hướng thị trường, đủ chính xác cho các quyết định đầu tư không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to invest in that project, even though its success is hypothetical.
|
Công ty sẽ đầu tư vào dự án đó, mặc dù thành công của nó chỉ là giả thuyết. |
| Phủ định |
We are not going to base our decisions on hypothetical scenarios; we need concrete data.
|
Chúng tôi sẽ không dựa vào các kịch bản giả thuyết để đưa ra quyết định; chúng tôi cần dữ liệu cụ thể. |
| Nghi vấn |
Are they going to proceed with the experiment, even if the results are hypothetically negative?
|
Họ có tiếp tục thử nghiệm không, ngay cả khi kết quả về mặt giả thuyết là tiêu cực? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer's argument was hypothetical, based on assumed evidence.
|
Lập luận của luật sư mang tính giả thuyết, dựa trên những bằng chứng được giả định. |
| Phủ định |
She didn't consider the impact of the policy hypothetical; she believed it would have real consequences.
|
Cô ấy không coi tác động của chính sách là giả thuyết; cô ấy tin rằng nó sẽ gây ra những hậu quả thực sự. |
| Nghi vấn |
Did the detective treat the suspect's alibi as hypothetical until he found supporting evidence?
|
Thám tử có coi lời khai ngoại phạm của nghi phạm là giả thuyết cho đến khi anh ta tìm thấy bằng chứng hỗ trợ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher considers the students' ideas hypothetical.
|
Giáo viên xem xét những ý tưởng của học sinh là giả thuyết. |
| Phủ định |
She does not believe that hypothetical situations often occur in real life.
|
Cô ấy không tin rằng các tình huống giả thuyết thường xảy ra trong đời thực. |
| Nghi vấn |
Does he hypothetically propose solutions during the meeting?
|
Anh ấy có đề xuất các giải pháp một cách giả định trong cuộc họp không? |