(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inversion
C1

inversion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đảo ngược đảo ngữ sự đảo nghịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inversion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đảo ngược một cái gì đó hoặc trạng thái bị đảo ngược.

Definition (English Meaning)

The act of inverting something or the state of being inverted.

Ví dụ Thực tế với 'Inversion'

  • "The inversion of the usual word order created a dramatic effect."

    "Việc đảo ngược trật tự từ thông thường đã tạo ra một hiệu ứng ấn tượng."

  • "The inversion of the matrix is a key step in solving the equation."

    "Việc nghịch đảo ma trận là một bước quan trọng trong việc giải phương trình."

  • "Inversion of control is a common software design pattern."

    "Đảo ngược quyền điều khiển là một mẫu thiết kế phần mềm phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inversion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inversion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(trạng thái bình thường)
order(trật tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Vật lý Khí tượng học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Inversion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inversion chỉ sự thay đổi vị trí hoặc trật tự thông thường. Trong ngôn ngữ học, nó đặc biệt đề cập đến sự đảo ngược trật tự từ trong câu. Trong toán học và khoa học, nó ám chỉ sự biến đổi, thay đổi vị trí của các yếu tố. Khác với 'reversal' (đảo ngược) có thể mang nghĩa đơn giản là đổi ngược thứ tự, 'inversion' thường mang tính kỹ thuật hoặc hình thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Inversion of' được dùng để chỉ sự đảo ngược của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'inversion of control' (đảo ngược quyền điều khiển). 'Inversion in' thường được dùng để chỉ sự đảo ngược trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'inversion in sentence structure' (đảo ngữ trong cấu trúc câu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inversion'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government acknowledged the inversion of priorities in the education system, they would invest more in teachers' training.
Nếu chính phủ thừa nhận sự đảo ngược các ưu tiên trong hệ thống giáo dục, họ sẽ đầu tư nhiều hơn vào việc đào tạo giáo viên.
Phủ định
If there weren't such a profound inversion of values in society, people wouldn't be so focused on material possessions.
Nếu không có sự đảo lộn các giá trị sâu sắc trong xã hội, mọi người sẽ không quá tập trung vào của cải vật chất.
Nghi vấn
Would the company's profits increase if there was an inversion of their marketing strategy?
Liệu lợi nhuận của công ty có tăng lên nếu có sự đảo ngược trong chiến lược tiếp thị của họ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inversion of the original image is being considered by the art critic.
Sự đảo ngược của hình ảnh gốc đang được nhà phê bình nghệ thuật xem xét.
Phủ định
The inversion of the matrix was not able to be calculated by the software.
Sự đảo ngược của ma trận không thể được tính toán bởi phần mềm.
Nghi vấn
Was the inversion of control properly implemented in the system architecture?
Việc đảo ngược điều khiển đã được triển khai đúng cách trong kiến trúc hệ thống chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)